Kết quả Trung Quốc vs Tajikistan, 21h30 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Asian Cup 2021-2023 » vòng Group

  • Trung Quốc vs Tajikistan: Diễn biến chính

  • 28'
    Wang Shangyuan
    0-0
  • 58'
    Xu Xin nbsp;
    Wang Qiuming nbsp;
    0-0
  • 58'
    Zhang Yuning nbsp;
    Long Tan nbsp;
    0-0
  • 72'
    Xie PengFei nbsp;
    Wu Lei nbsp;
    0-0
  • 72'
    Lin Liangming nbsp;
    Wai-Tsun Dai nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    Parvizchon Umarbaev
  • 82'
    Zhu Chenjie Goal cancelled
    0-0
  • 89'
    0-0
    nbsp;Aini Alijoni
    nbsp;Alisher Shukurov
  • 89'
    0-0
    nbsp;Shakhrom Samiev
    nbsp;Rustam Soirov
  • 90'
    0-0
    Shakhrom Samiev
  • 90'
    0-0
    nbsp;Shervoni Mabatshoev
    nbsp;Amadoni Kamolov
  • Trung Quốc vs Tajikistan: Đội hình chính và dự bị

  • Trung Quốc5-3-2
    1
    Yan Junling
    19
    Yang Liu
    3
    Zhu Chenjie
    2
    Jiang Guangtai
    5
    Linpeng Zhang
    21
    Binbin Liu
    18
    Wai-Tsun Dai
    6
    Wang Shangyuan
    26
    Wang Qiuming
    11
    Long Tan
    7
    Wu Lei
    9
    Rustam Soirov
    13
    Amadoni Kamolov
    10
    Alisher Dzhalilov
    17
    Ekhson Pandzhshanbe
    14
    Alisher Shukurov
    7
    Parvizchon Umarbaev
    5
    Manucher Safarov
    6
    Vakhdat Khanonov
    2
    Zoir Dzhuraboev
    19
    Akhtam Nazarov
    1
    Rustam Yatimov
    Tajikistan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Xu Xin
    9Zhang Yuning
    10Xie PengFei
    23Lin Liangming
    14Wang Da Lei
    25Liu Dianzuo
    24Jiang Shenglong
    13Haofeng Xu
    22Wu Shaocong
    4Li Lei
    17Chen Pu
    16Gao Tianyi
    Aini Alijoni 20
    Shakhrom Samiev 22
    Shervoni Mabatshoev 15
    Daler Barotov 16
    Mukhriddin Khasanov 23
    Kholmurod Nazarov 4
    Tabrezi Davlatmir 3
    Ruslan Khayloev 18
    Muhammadjon Rahimov 11
    Sodikdzhon Kurbonov 12
    Vaysiddin Safarov 21
    Nuriddin Khamrokulov 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Jankovic
    Petar Segrt
  • BXH Asian Cup
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Trung Quốc vs Tajikistan: Số liệu thống kê

  • Trung Quốc
    Tajikistan
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 395
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Asian Cup 2021/2023

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Qatar 3 3 0 0 5 0 5 9
2 Tajikistan 3 1 1 1 2 2 0 4
3 Trung Quốc 3 0 2 1 0 1 -1 2
4 Lebanon 3 0 1 2 1 5 -4 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Jordan 3 3 0 0 6 0 6 9
2 Indonesia 3 2 0 1 9 2 7 6
3 Kuwait 3 1 0 2 5 6 -1 3
4 Nepal 3 0 0 3 1 13 -12 0