Kết quả Zhejiang Greentown vs Ventforet Kofu, 17h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng Group

  • Zhejiang Greentown vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Kaito Kamiya
  • 9'
    Lucas Possignolo (Assist:Li Tixiang) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    1-0
    Koya Hayashida
  • 39'
    Yue Xin
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Christiano Da Silva
    nbsp;Riku Iijima
  • 50'
    1-0
    nbsp;Hideomi Yamamoto
    nbsp;Manato Shinada
  • 58'
    Nyasha Mushekwi (Assist:Franko Andrijasevic) goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Motoki Hasegawa
    nbsp;Maduabuchi Peter Utaka
  • 60'
    2-0
    nbsp;Sho Araki
    nbsp;Yoshiki Torikai
  • 72'
    2-0
    nbsp;Yamato Naito
    nbsp;Getulio
  • 79'
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza nbsp;
    Nyasha Mushekwi nbsp;
    2-0
  • 79'
    Junsheng Yao nbsp;
    Jean Evrard Kouassi nbsp;
    2-0
  • 90'
    Chang Wang nbsp;
    Li Tixiang nbsp;
    2-0
  • 90'
    Lucas Possignolo
    2-0
  • Zhejiang Professional FC vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Zhejiang Professional FC4-2-3-1
    33
    Zhao Bo
    28
    Yue Xin
    36
    Lucas Possignolo
    4
    Sun Zheng Ao
    19
    Dong Yu
    29
    Zhang Jiaqi
    10
    Li Tixiang
    17
    Jean Evrard Kouassi
    11
    Franko Andrijasevic
    22
    Cheng Jin
    30
    Nyasha Mushekwi
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    18
    Yoshiki Torikai
    15
    Riku Iijima
    77
    Getulio
    17
    Manato Shinada
    16
    Koya Hayashida
    23
    Masahiro Sekiguchi
    5
    Sodai Hasukawa
    29
    Kaito Kamiya
    6
    Iwana Kobayashi
    31
    Michael Woud
    Ventforet Kofu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Fanjinming
    31Gu Bin
    15Jin Haoxiang
    21Ji Shengpan
    12Lai Jinfeng
    45Leonardo Nascimento Lopes de Souza
    2Liang Nuo Heng
    5Haofan Liu
    39Wang Yudong
    3Chang Wang
    6Junsheng Yao
    26Jie Yin
    Sho Araki 7
    Christiano Da Silva 30
    Motoki Hasegawa 10
    Eduardo Mancha 40
    Riku Matsuda 2
    Kohei Matsumoto 11
    Yamato Naito 44
    Hideomi Yamamoto 4
    Kodai Yamauchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raúl Caneda
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Zhejiang Greentown vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Zhejiang Greentown
    Ventforet Kofu
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 490
    Số đường chuyền
    420
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2023/2024

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ventforet Kofu 6 3 2 1 11 8 3 11
2 Melbourne City 6 2 3 1 8 6 2 9
3 Zhejiang Professional FC 6 2 1 3 9 13 -4 7
4 Buriram United 6 2 0 4 9 10 -1 6