Kết quả Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund, 02h30 ngày 18/01
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund
Soi kèo phạt góc Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund, 2h30 ngày 18/01
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.93O 2.5
0.48U 2.5
1.451
2.50X
4.002
2.37Hiệp 1+0
0.86-0
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 18
-
Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
18'Hugo Ekitike (Assist:Rasmus Nissen Kristensen) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Yan Bueno Couto
nbsp;Ramy Bensebaini -
71'1-0nbsp;Karim Adeyemi
nbsp;Julian Brandt -
72'1-0nbsp;Maximilian Beier
nbsp;Felix Nmecha -
74'Lucas Silva Melo,Tuta nbsp;
Rasmus Nissen Kristensen nbsp;1-0 -
75'Oscar Hojlund nbsp;
Hugo Emanuel Larsson nbsp;1-0 -
77'1-0Emre Can
-
78'1-0Sehrou Guirassy
-
87'1-0nbsp;Giovanni Reyna
nbsp;Julian Ryerson -
87'Can Yilmaz Uzun nbsp;
Mario Gotze nbsp;1-0 -
87'Jean Negoce nbsp;
Ansgar Knauff nbsp;1-0 -
90'Fares Chaibi nbsp;
Hugo Ekitike nbsp;1-0 -
90'Oscar Hojlund nbsp;2-0
-
Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-1-4-21Kevin Trapp3Arthur Theate4Robin Koch34Nnamdi Collins15Ellyes Skhiri21Nathaniel Brown16Hugo Emanuel Larsson27Mario Gotze13Rasmus Nissen Kristensen36Ansgar Knauff11Hugo Ekitike9Sehrou Guirassy10Julian Brandt43Jamie Bynoe-Gittens26Julian Ryerson8Felix Nmecha13Pascal Gross5Ramy Bensebaini3Waldemar Anton23Emre Can4Nico Schlotterbeck1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
8Fares Chaibi35Lucas Silva Melo,Tuta6Oscar Hojlund19Jean Negoce20Can Yilmaz Uzun9Igor Matanovic18Mahmoud Dahoud22Timothy Chandler40Kaua SantosYan Bueno Couto 2Maximilian Beier 14Karim Adeyemi 27Giovanni Reyna 7Marcel Sabitzer 20Julien Duranville 16Alexander Niklas Meyer 33Almugera Kabar 42Cole Campbell 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
342Số đường chuyền705
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn19
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
10Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công173
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm103
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation