Kết quả AS Roma vs AC Milan, 02h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Quarterfinals

  • AS Roma vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 12'
    Gianluca Mancini goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Paulo Dybala goalnbsp;
    2-0
  • 28'
    Tammy Abraham nbsp;
    Romelu Lukaku nbsp;
    2-0
  • 31'
    Zeki Celik
    2-0
  • 40'
    2-0
    nbsp;Luka Jovic
    nbsp;Ismael Bennacer
  • 41'
    2-0
    Ruben Loftus Cheek No penalty confirmed
  • 43'
    Diego Javier Llorente Rios nbsp;
    Paulo Dybala nbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Samuel Chimerenka Chukwueze
    nbsp;Ruben Loftus Cheek
  • 46'
    2-0
    nbsp;Tijani Reijnders
    nbsp;Davide Calabria
  • 46'
    2-0
    Matteo Gabbia
  • 69'
    2-0
    nbsp;Alessandro Florenzi
    nbsp;Yunus Musah
  • 69'
    2-0
    nbsp;Noah Okafor
    nbsp;Christian Pulisic
  • 77'
    2-0
    Luka Jovic
  • 82'
    Jose Angel Esmoris Tasende nbsp;
    Lorenzo Pellegrini nbsp;
    2-0
  • 82'
    Renato Junior Luz Sanches nbsp;
    Edoardo Bove nbsp;
    2-0
  • 85'
    2-1
    goalnbsp;Matteo Gabbia (Assist:Rafael Leao)
  • 89'
    2-1
    Fikayo Tomori
  • 90'
    2-1
    Theo Hernandez
  • 90'
    2-1
    Theo Hernandez Red card cancelled
  • AS Roma vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma4-3-3
    99
    Mile Svilar
    37
    Leonardo Spinazzola
    23
    Gianluca Mancini
    6
    Chris Smalling
    19
    Zeki Celik
    52
    Edoardo Bove
    16
    Leandro Daniel Paredes
    7
    Lorenzo Pellegrini
    90
    Romelu Lukaku
    21
    Paulo Dybala
    92
    Stephan El Shaarawy
    9
    Olivier Giroud
    11
    Christian Pulisic
    8
    Ruben Loftus Cheek
    10
    Rafael Leao
    80
    Yunus Musah
    4
    Ismael Bennacer
    2
    Davide Calabria
    46
    Matteo Gabbia
    23
    Fikayo Tomori
    19
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Renato Junior Luz Sanches
    69Jose Angel Esmoris Tasende
    14Diego Javier Llorente Rios
    9Tammy Abraham
    22Houssem Aouar
    67Jo#227;o Costa
    17Sardar Azmoun
    63Pietro Boer
    35Baldanzi Tommaso
    2Rick Karsdorp
    59Nicola Zalewski
    1Rui Pedro dos Santos Patricio
    Alessandro Florenzi 42
    Tijani Reijnders 14
    Samuel Chimerenka Chukwueze 21
    Luka Jovic 15
    Noah Okafor 17
    Yacine Adli 7
    Malick Thiaw 28
    Marco Sportiello 57
    Filippo Terracciano 38
    Lapo Francesco Maria Nava 69
    Davide Bartesaghi 95
    Kevin Zeroli 85
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • AS Roma vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    AC Milan
  • 0
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 288
    Số đường chuyền
    477
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    87
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2023/2024