Kết quả AFC Ajax vs FC Utrecht, 02h00 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 5

  • AFC Ajax vs FC Utrecht: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;David Mina
  • 25'
    Anton Gaaei goalnbsp;
    1-1
  • 29'
    Jens Toornstra(OW)
    2-1
  • 61'
    Davy Klaassen nbsp;
    Kian Fitz-Jim nbsp;
    2-1
  • 61'
    Steven Berghuis nbsp;
    Bertrand Traore nbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Victor Jensen
    nbsp;Jens Toornstra
  • 74'
    Brian Brobbey nbsp;
    Wout Weghorst nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Siebe Horemans
    nbsp;Mike van der Hoorn
  • 79'
    2-1
    nbsp;Noah Ohio
    nbsp;David Mina
  • 80'
    2-2
    Remko Pasveer(OW)
  • 86'
    Branco van den Boomen nbsp;
    Kenneth Taylor nbsp;
    2-2
  • AFC Ajax vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Ajax4-3-3
    22
    Remko Pasveer
    4
    Jorrel Hato
    15
    Youri Baas
    37
    Josip Sutalo
    3
    Anton Gaaei
    8
    Kenneth Taylor
    6
    Jordan Henderson
    28
    Kian Fitz-Jim
    10
    Chuba Akpom
    25
    Wout Weghorst
    20
    Bertrand Traore
    9
    David Mina
    22
    Miguel Rodriguez Vidal
    18
    Jens Toornstra
    20
    Yoann Cathline
    14
    Zidane Iqbal
    21
    Paxten Aaronson
    23
    Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
    3
    Mike van der Hoorn
    24
    Nick Viergever
    16
    Souffian El Karouani
    1
    Vasilios Barkas
    FC Utrecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Brian Brobbey
    21Branco van den Boomen
    23Steven Berghuis
    18Davy Klaassen
    29Christian Rasmussen
    38Kristian Hlynsson
    42Nick Verschuren
    12Jay Gorter
    5Owen Wijndal
    13Ahmetcan Kaplan
    40Diant Ramaj
    45Precious Ugwu
    Siebe Horemans 2
    Victor Jensen 7
    Noah Ohio 11
    Oscar Luigi Fraulo 6
    Silas Andersen 46
    Kolbeinn Birgir Finnsson 5
    Ole ter Haar Romeny 77
    Michael Brouwer 25
    Rafik el Arguioui 43
    Tom de Graaff 32
    Joshua Mukeh 44
    Adrian Blake 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Steijn
    Ron Jans
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AFC Ajax vs FC Utrecht: Số liệu thống kê

  • AFC Ajax
    FC Utrecht
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút Phạt
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 622
    Số đường chuyền
    381
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation