Kết quả AS Roma vs Sporting Braga, 00h45 ngày 13/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • AS Roma vs Sporting Braga: Diễn biến chính

  • 10'
    Lorenzo Pellegrini (Assist:Nicola Zalewski) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    1-0
    Roger Fernandes
  • 46'
    Artem Dovbyk nbsp;
    Paulo Dybala nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Adrian Marin Gomez
    nbsp;Robson Bambu
  • 47'
    Saud Abdulhamid (Assist:Manu Kone) goalnbsp;
    2-0
  • 50'
    2-0
    Ricardo Jorge Luz Horta
  • 56'
    2-0
    nbsp;André Filipe Horta
    nbsp;Ricardo Jorge Luz Horta
  • 56'
    2-0
    nbsp;Rodrigo Zalazar
    nbsp;Joao Filipe Iria Santos Moutinho
  • 68'
    2-0
    Matheus
  • 70'
    2-0
    nbsp;Lukas Hornicek
    nbsp;Ismael Gharbi
  • 72'
    Mats Hummels
    2-0
  • 73'
    Stephan El Shaarawy nbsp;
    Matìas Soulè Malvano nbsp;
    2-0
  • 74'
    Mario Hermoso Canseco nbsp;
    Mats Hummels nbsp;
    2-0
  • 74'
    Alexis Saelemaekers nbsp;
    Lorenzo Pellegrini nbsp;
    2-0
  • 74'
    2-0
    nbsp;Roberto Fernandez Jaen
    nbsp;Amine El Ouazzani
  • 85'
    Enzo Le Fee nbsp;
    Niccolo Pisilli nbsp;
    2-0
  • 90'
    Mario Hermoso Canseco goalnbsp;
    3-0
  • AS Roma vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-2-1
    99
    Mile Svilar
    5
    Evan Ndicka
    15
    Mats Hummels
    23
    Gianluca Mancini
    59
    Nicola Zalewski
    17
    Manu Kone
    61
    Niccolo Pisilli
    12
    Saud Abdulhamid
    7
    Lorenzo Pellegrini
    18
    Matìas Soulè Malvano
    21
    Paulo Dybala
    9
    Amine El Ouazzani
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    29
    Jean Gorby
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    20
    Ismael Gharbi
    11
    Roger Fernandes
    13
    Joao Ferreira
    15
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira
    3
    Robson Bambu
    77
    Gabri Martinez
    1
    Matheus
    Sporting Braga5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 56Alexis Saelemaekers
    28Enzo Le Fee
    92Stephan El Shaarawy
    22Mario Hermoso Canseco
    11Artem Dovbyk
    98Mathew Ryan
    35Baldanzi Tommaso
    3Jose Angel Esmoris Tasende
    19Zeki Celik
    14Eldor Shomurodov
    66Buba Sangare
    89Renato Marin
    Lukas Hornicek 91
    André Filipe Horta 10
    Adrian Marin Gomez 19
    Rodrigo Zalazar 16
    Roberto Fernandez Jaen 90
    Bright Akwo Arrey-Mbi 26
    Tiago Magalhaes Sa 12
    Yuri Oliveira Ribeiro 25
    Victor Gomez Perea 2
    Vitor Carvalho Vieira 6
    Joao Marques 33
    Jonatas Noro 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Artur Jorge
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • AS Roma vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Sporting Braga
  • 14
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 460
    Số đường chuyền
    404
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1