Kết quả AZ Alkmaar vs Fenerbahce, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • AZ Alkmaar vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 46'
    Ro-Zangelo Daal nbsp;
    Mayckel Lahdo nbsp;
    0-0
  • 49'
    0-0
    Allan Saint-Maximin
  • 51'
    Dave Kwakman
    0-0
  • 54'
    0-0
    Ismail Yuksek
  • 57'
    0-0
    nbsp;Youssef En-Nesyri
    nbsp;Ismail Yuksek
  • 57'
    0-0
    nbsp;Sebastian Szymanski
    nbsp;Allan Saint-Maximin
  • 59'
    Ro-Zangelo Daal (Assist:Troy Parrott) goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    Youssef En-Nesyri
  • 63'
    1-0
    Rodrigo Becao
  • 64'
    Kees Smit nbsp;
    Jayden Addai nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-1
    goalnbsp;Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko)
  • 72'
    Mexx Meerdink nbsp;
    Troy Parrott nbsp;
    1-1
  • 72'
    Denso Kasius nbsp;
    Mees de Wit nbsp;
    1-1
  • 75'
    Kees Smit (Assist:Sven Mijnans) goalnbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Mert Yandas
    nbsp;Rodrigo Becao
  • 81'
    2-1
    nbsp;Cenk Tosun
    nbsp;Mert Muldur
  • 84'
    2-1
    Frederico Rodrigues Santos
  • 86'
    2-1
    Bright Osayi Samuel
  • 87'
    Denso Kasius (Assist:Kees Smit) goalnbsp;
    3-1
  • 88'
    Wouter Goes nbsp;
    Seiya Maikuma nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Edin Dzeko
  • 90'
    Ro-Zangelo Daal
    3-1
  • AZ Alkmaar vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • AZ Alkmaar4-3-3
    1
    Rome Jayden Owusu-Oduro
    34
    Mees de Wit
    22
    Maxim Dekker
    5
    Alexandre Penetra
    16
    Seiya Maikuma
    6
    Peer Koopmeiners
    10
    Sven Mijnans
    33
    Dave Kwakman
    23
    Mayckel Lahdo
    9
    Troy Parrott
    17
    Jayden Addai
    10
    Dusan Tadic
    9
    Edin Dzeko
    97
    Allan Saint-Maximin
    5
    Ismail Yuksek
    34
    Sofyan Amrabat
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    21
    Bright Osayi Samuel
    50
    Rodrigo Becao
    4
    Caglar Soyuncu
    16
    Mert Muldur
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Wouter Goes
    30Denso Kasius
    35Mexx Meerdink
    26Kees Smit
    37Ro-Zangelo Daal
    41Jeroen Zoet
    12Hobie Verhulst
    52Elijah Dijkstra
    Youssef En-Nesyri 19
    Sebastian Szymanski 53
    Cenk Tosun 23
    Mert Yandas 8
    Irfan Can Egribayat 1
    Samet Akaydin 3
    Kaan Akyazi 80
    Yusuf Akcicek 95
    Muhammet Zeki Dursun 42
    Sukur Tograk 81
    Osman Ertugrul Cetin 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Jansen
    Ismail Kartal
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • AZ Alkmaar vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • AZ Alkmaar
    Fenerbahce
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 428
    Số đường chuyền
    484
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1