Kết quả Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv, 00h45 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 20'
    Emirhan Topcu nbsp;
    Gabriel Armando de Abreu nbsp;
    0-0
  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Gavriel Kanichowsky (Assist:Osher Davida)
  • 38'
    Rafael Ferreira Silva (Assist:Semih Kilicsoy) goalnbsp;
    1-1
  • 42'
    Fuka Arthur Masuaku
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Dor Peretz (Assist:Patati Weslley)
  • 46'
    Salih Ucan nbsp;
    Joao Mario nbsp;
    1-2
  • 46'
    Cher Ndour nbsp;
    Milot Rashica nbsp;
    1-2
  • 46'
    Tayyib Talha Sanuc nbsp;
    Felix Uduokhai nbsp;
    1-2
  • 60'
    Cher Ndour Goal Disallowed
    1-2
  • 67'
    1-2
    nbsp;Issouf Sissokho
    nbsp;Dor Peretz
  • 67'
    1-2
    nbsp;Idan Nachmias
    nbsp;Sagiv Yehezkel
  • 71'
    Ciro Immobile
    1-2
  • 80'
    1-3
    goalnbsp;Patati Weslley
  • 81'
    Gedson Carvalho Fernandes
    1-3
  • 83'
    Mustafa Erhan Hekimoglu nbsp;
    Fuka Arthur Masuaku nbsp;
    1-3
  • 84'
    1-3
    Nemanja Stojic
  • 84'
    Mustafa Erhan Hekimoglu
    1-3
  • 86'
    1-3
    nbsp;Elad Madmon
    nbsp;Dor Turgeman
  • 87'
    1-3
    nbsp;Henry Addo
    nbsp;Patati Weslley
  • 90'
    1-3
    Joris van Overeem
  • 90'
    1-3
    nbsp;Tyrese Asante
    nbsp;Raz Shlomo
  • Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK4-2-3-1
    34
    Fehmi Mert Gunok
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    14
    Felix Uduokhai
    3
    Gabriel Armando de Abreu
    2
    Jonas Svensson
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    18
    Joao Mario
    9
    Semih Kilicsoy
    27
    Rafael Ferreira Silva
    7
    Milot Rashica
    17
    Ciro Immobile
    9
    Dor Turgeman
    77
    Osher Davida
    42
    Dor Peretz
    17
    Patati Weslley
    14
    Joris van Overeem
    16
    Gavriel Kanichowsky
    4
    Stav Lemkin
    18
    Nemanja Stojic
    13
    Raz Shlomo
    11
    Sagiv Yehezkel
    90
    Roi Mishpati
    Maccabi Tel Aviv4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 73Cher Ndour
    53Emirhan Topcu
    5Tayyib Talha Sanuc
    8Salih Ucan
    91Mustafa Erhan Hekimoglu
    77Can Keles
    71Jean Emile Junior Onana Onana
    4Onur Bulut
    22Baktiyor Zaynutdinov
    6Elmutasem El Masrati
    30Ersin Destanoglu
    79Serkan Terzi
    Henry Addo 20
    Elad Madmon 19
    Idan Nachmias 5
    Issouf Sissokho 28
    Tyrese Asante 6
    Simon Sluga 23
    Avishai Cohen 2
    Eran Zahavi 7
    Yonas Malede 15
    Hisham Layous 33
    Ido Shahar 36
    Roy Revivo 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Robbie Keane
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Maccabi Tel Aviv
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 531
    Số đường chuyền
    374
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1