Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus, 03h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính

  • 30'
    Joyskim Dawa Tchakonte nbsp;
    Siyabonga Ngezama nbsp;
    0-0
  • 40'
    Florin Lucian Tanase
    0-0
  • 49'
    0-0
    Panagiotis Retsos
  • 53'
    Daniel Birligea
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Willian Borges da Silva
    nbsp;Georgios Masouras
  • 63'
    0-0
    nbsp;Santiago Hezze
    nbsp;Joao Pedro Loureiro da Costa
  • 67'
    Daniel Birligea
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Roman Yaremchuk
    nbsp;Charalampos Kostoulas
  • 77'
    0-0
    nbsp;Kristoffer Velde
    nbsp;Daniel García Carrillo
  • 82'
    Daniel Popa nbsp;
    Florin Lucian Tanase nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Sergio Miguel Relvas Oliveira
    nbsp;Roman Yaremchuk
  • 90'
    Daniel Popa
    0-0
  • 90'
    Stefan Tarnovanu
    0-0
  • 90'
    Malcom Sylas Edjouma
    0-0
  • FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    33
    Risto Radunovic
    17
    Mihai Popescu
    30
    Siyabonga Ngezama
    2
    Valentin Cretu
    8
    Adrian Sut
    18
    Malcom Sylas Edjouma
    7
    Florin Lucian Tanase
    27
    Darius Dumitru Olaru
    11
    David Raul Miculescu
    9
    Daniel Birligea
    9
    Ayoub El Kaabi
    23
    Rodinei Marcelo de Almeida
    84
    Charalampos Kostoulas
    19
    Georgios Masouras
    96
    Christos Mouzakitis
    14
    Daniel García Carrillo
    20
    Joao Pedro Loureiro da Costa
    45
    Panagiotis Retsos
    5
    Lorenzo Pirola
    3
    Francisco Ortega
    88
    Konstantinos Tzolakis
    Olympiakos Piraeus4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Joyskim Dawa Tchakonte
    19Daniel Popa
    24William Baeten
    99Andrei Vlad
    22Mihai Toma
    3Ionut Pantiru
    15Marius Stefanescu
    29Alexandru Musi
    Santiago Hezze 32
    Willian Borges da Silva 18
    Kristoffer Velde 11
    Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
    Roman Yaremchuk 17
    Giulian Biancone 4
    Alexandros Paschalakis 1
    Andreas Ntoi 74
    Alexandros Anagnostopoulos 99
    Apostolos Apostolopoulos 65
    Marko Stamenic 8
    Chiquinho 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    Olympiakos Piraeus
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 321
    Số đường chuyền
    460
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Đánh đầu
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu thành công
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    137
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1