Kết quả Fenerbahce vs Athletic Bilbao, 22h30 ngày 11/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Fenerbahce vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Inaki Williams Dannis (Assist:Gorka Guruzeta Rodriguez)
  • 7'
    0-1
    Yeray Alvarez Lopez
  • 38'
    0-1
    nbsp;Alejandro Berenguer Remiro
    nbsp;Nico Williams
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Inaki Williams Dannis (Assist:Oihan Sancet)
  • 46'
    Caglar Soyuncu nbsp;
    Samet Akaydin nbsp;
    0-2
  • 46'
    0-2
    nbsp;Daniel Vivian Moreno
    nbsp;Yeray Alvarez Lopez
  • 57'
    Mert Muldur
    0-2
  • 61'
    Edin Dzeko nbsp;
    Sebastian Szymanski nbsp;
    0-2
  • 67'
    0-2
    nbsp;Unai Gomez
    nbsp;Gorka Guruzeta Rodriguez
  • 67'
    0-2
    nbsp;Benat Prados Diaz
    nbsp;Mikel Jauregizar
  • 69'
    Mert Muldur
    0-2
  • 72'
    Cengiz Under nbsp;
    Dusan Tadic nbsp;
    0-2
  • 73'
    Irfan Can Kahveci nbsp;
    Allan Saint-Maximin nbsp;
    0-2
  • 80'
    0-2
    Unai Gomez
  • 85'
    0-2
    nbsp;Mikel Vesga
    nbsp;Inaki Williams Dannis
  • 90'
    0-2
    Oihan Sancet
  • 90'
    Sofyan Amrabat
    0-2
  • Fenerbahce vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    16
    Mert Muldur
    6
    Alexander Djiku
    3
    Samet Akaydin
    21
    Bright Osayi Samuel
    34
    Sofyan Amrabat
    5
    Ismail Yuksek
    97
    Allan Saint-Maximin
    53
    Sebastian Szymanski
    10
    Dusan Tadic
    19
    Youssef En-Nesyri
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    9
    Inaki Williams Dannis
    8
    Oihan Sancet
    10
    Nico Williams
    23
    Mikel Jauregizar
    16
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    2
    Gorosabel
    5
    Yeray Alvarez Lopez
    4
    Aitor Paredes
    17
    Yuri Berchiche
    13
    Julen Agirrezabala
    Athletic Bilbao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Edin Dzeko
    17Irfan Can Kahveci
    20Cengiz Under
    4Caglar Soyuncu
    50Rodrigo Becao
    23Cenk Tosun
    95Yusuf Akcicek
    57Engin Biterge
    54Osman Ertugrul Cetin
    Mikel Vesga 6
    Daniel Vivian Moreno 3
    Benat Prados Diaz 24
    Unai Gomez 20
    Alejandro Berenguer Remiro 7
    Inigo Lekue 15
    Unai Simon 1
    Unai Nunez Gestoso 14
    Nico Serrano 22
    Alvaro Djalo 11
    Adama Boiro 32
    Oscar de Marcos Arana Oscar 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Txingurri Valverde
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Fenerbahce vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Athletic Bilbao
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 540
    Số đường chuyền
    479
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1