Kết quả FK Rigas Futbola skola vs Anderlecht, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FK Rigas Futbola skola vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Kasper Dolberg Goal Disallowed
  • 23'
    Janis Ikaunieks
    0-0
  • 59'
    Rostand Ndjiki nbsp;
    Cedric Kouadio nbsp;
    0-0
  • 59'
    Elvis Stuglis nbsp;
    Haruna Rasid Njie nbsp;
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Samuel Ikechukwu Edozie
    nbsp;Francis Amuzu
  • 62'
    0-0
    nbsp;Mario Stroeykens
    nbsp;Tristan Degreef
  • 62'
    0-0
    nbsp;Luis Vasquez
    nbsp;Kasper Dolberg
  • 67'
    0-0
    Jan-Carlo Simic
  • 72'
    0-0
    Colin Coosemans
  • 79'
    0-0
    nbsp;Thomas Foket
    nbsp;Killian Sardella
  • 85'
    0-1
    goalnbsp;Mario Stroeykens (Assist:Anders Dreyer)
  • 90'
    0-1
    nbsp;Yari Verschaeren
    nbsp;Anders Dreyer
  • 90'
    Victor Osuagwu nbsp;
    Roberts Savalnieks nbsp;
    0-1
  • 90'
    Moussa Ndiaye(OW)
    1-1
  • 90'
    Luka Silagadze nbsp;
    Daniels Balodis nbsp;
    1-1
  • Rigas Futbola skola vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • Rigas Futbola skola3-5-2
    40
    Fabrice Ondoa
    2
    Daniels Balodis
    23
    Herdi Prenga
    30
    Haruna Rasid Njie
    8
    Lasha Odisharia
    18
    Dmitrijs Zelenkovs
    26
    Stefan Panic
    27
    Adam Markhiev
    11
    Roberts Savalnieks
    9
    Janis Ikaunieks
    17
    Cedric Kouadio
    12
    Kasper Dolberg
    36
    Anders Dreyer
    83
    Tristan Degreef
    7
    Francis Amuzu
    23
    Mats Rits
    17
    Theo Leoni
    54
    Killian Sardella
    4
    Jan-Carlo Simic
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    5
    Moussa Ndiaye
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Luka Silagadze
    21Elvis Stuglis
    3Victor Osuagwu
    15Rostand Ndjiki
    25Petr Mares
    16Sergejs Vilkovs
    1Pavels Steinbors
    22Darko Lemajic
    43Ziga Lipuscek
    Thomas Foket 25
    Yari Verschaeren 10
    Mario Stroeykens 29
    Samuel Ikechukwu Edozie 27
    Luis Vasquez 20
    Timon Maurice Vanhoutte 63
    Amando Lapage 73
    Mads Kikkenborg 16
    Nilson David Angulo Ramirez 19
    Ali Maamar 79
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktors Morozs
    Brian Riemer
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FK Rigas Futbola skola vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • FK Rigas Futbola skola
    Anderlecht
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 302
    Số đường chuyền
    625
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Pha tấn công
    153
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1