Kết quả Kortrijk vs Anderlecht, 19h30 ngày 19/01
Kết quả Kortrijk vs Anderlecht
Đối đầu Kortrijk vs Anderlecht
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.87O 2.75
1.01U 2.75
0.871
3.80X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.04O 1
0.80U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kortrijk vs Anderlecht
-
Sân vận động: Guldensporen stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 22
-
Kortrijk vs Anderlecht: Diễn biến chính
-
61'Joao Silva0-0
-
62'0-1
nbsp;Thorgan Hazard
-
64'Joao Silva0-1
-
66'0-1Thorgan Hazard
-
70'Thierry Ambrose0-1
-
71'Brecht Dejaegere nbsp;
Abdelkahar Kadri nbsp;0-1 -
71'0-1nbsp;Cesar Huerta
nbsp;Thorgan Hazard -
72'0-1nbsp;Jan-Carlo Simic
nbsp;Moussa Ndiaye -
81'Ryan Alebiosu nbsp;
Gilles Dewaele nbsp;0-1 -
81'Mounaim El Idrissy nbsp;
Marco Ilaimaharitra nbsp;0-1 -
83'0-1nbsp;Keisuke Goto
nbsp;Luis Vasquez -
89'0-1Tristan Degreef
-
90'0-2
nbsp;Cesar Huerta (Assist:Nilson David Angulo Ramirez)
-
90'0-2nbsp;Nilson David Angulo Ramirez
nbsp;Tristan Degreef
-
Kortrijk vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị
-
Kortrijk5-4-195Lucas Pirard11Dion De Neve26Bram Lagae44Joao Silva27Abdoulaye Sissako20Gilles Dewaele10Abdelkahar Kadri23Marco Ilaimaharitra6Nayel Mehssatou8Karim Dermane68Thierry Ambrose11Thorgan Hazard20Luis Vasquez83Tristan Degreef23Mats Rits54Killian Sardella79Ali Maamar10Yari Verschaeren34Adryelson Rodrigues32Leander Dendoncker5Moussa Ndiaye26Colin Coosemans
- Đội hình dự bị
-
16Brecht Dejaegere7Mounaim El Idrissy2Ryan Alebiosu13Ebbe De Vaeminck17Massimo Bruno4Mark Mampasi35Nathan Huygevelde21Kyan Himpe32Mouhamed GueyeNilson David Angulo Ramirez 19Cesar Huerta 21Jan-Carlo Simic 4Keisuke Goto 42Thomas Foket 25Theo Leoni 17Amando Lapage 73Mads Kikkenborg 16Ludwig Augustinsson 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edward StillBrian Riemer
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Kortrijk vs Anderlecht: Số liệu thống kê
-
KortrijkAnderlecht
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
341Số đường chuyền625
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công147
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 25 | 18 | 3 | 4 | 49 | 30 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | Club Brugge | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T H B T |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 25 | 9 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | FCV Dender EH | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 41 | -12 | 31 | T H B B B T |
10 | Cercle Brugge | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 29 | H T T H H B |
11 | Oud Heverlee | 25 | 6 | 11 | 8 | 20 | 25 | -5 | 29 | T B B H T B |
12 | Mechelen | 25 | 7 | 7 | 11 | 40 | 37 | 3 | 28 | H B B B B H |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 48 | -18 | 23 | H T B H B B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs