Kết quả Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar, 00h45 ngày 13/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Ruben van Bommel
  • 19'
    0-2
    goalnbsp;Seiya Maikuma
  • 48'
    0-2
    Wouter Goes
  • 49'
    0-2
    Peer Koopmeiners
  • 60'
    Ivaylo Chochev (Assist:Erick Marcus) goalnbsp;
    1-2
  • 63'
    Kwadwo Duah (Assist:Erick Marcus) goalnbsp;
    2-2
  • 66'
    2-2
    David Moller Wolfe
  • 70'
    2-2
    nbsp;Mexx Meerdink
    nbsp;Troy Parrott
  • 70'
    2-2
    nbsp;Zico Buurmeester
    nbsp;Peer Koopmeiners
  • 78'
    Aslak Fonn Witry nbsp;
    Olivier Verdon nbsp;
    2-2
  • 78'
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz nbsp;
    Kwadwo Duah nbsp;
    2-2
  • 79'
    2-2
    nbsp;Mayckel Lahdo
    nbsp;Ernest Poku
  • 79'
    2-2
    nbsp;Ro-Zangelo Daal
    nbsp;Ruben van Bommel
  • 84'
    Ivaylo Chochev
    2-2
  • 87'
    Aguibou Camara nbsp;
    Erick Marcus nbsp;
    2-2
  • 87'
    Ivan Yordanov nbsp;
    Jakub Piotrowski nbsp;
    2-2
  • 88'
    2-2
    nbsp;Denso Kasius
    nbsp;Seiya Maikuma
  • 88'
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    2-2
  • Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị

  • Ludogorets Razgrad4-3-3
    1
    Sergio Padt
    14
    Danny Gruper
    4
    Dinis Da Costa Lima Almeida
    24
    Olivier Verdon
    15
    Edvin Kurtulus
    6
    Jakub Piotrowski
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    18
    Ivaylo Chochev
    7
    Rick Jhonatan Lima Morais
    9
    Kwadwo Duah
    77
    Erick Marcus
    21
    Ernest Poku
    9
    Troy Parrott
    7
    Ruben van Bommel
    6
    Peer Koopmeiners
    10
    Sven Mijnans
    8
    Jordy Clasie
    16
    Seiya Maikuma
    3
    Wouter Goes
    5
    Alexandre Penetra
    18
    David Moller Wolfe
    1
    Rome Jayden Owusu-Oduro
    AZ Alkmaar4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    82Ivan Yordanov
    20Aguibou Camara
    16Aslak Fonn Witry
    3Anton Nedyalkov
    5Georgi Terziev
    19Georgi Rusev
    67Damyan Hristov
    39Hendrik Bonmann
    17Francisco Javier Hidalgo Gomez
    Denso Kasius 30
    Mexx Meerdink 35
    Zico Buurmeester 28
    Mayckel Lahdo 23
    Ro-Zangelo Daal 37
    Ibrahim Sadiq 11
    Dave Kwakman 33
    Jeroen Zoet 41
    Bruno Martins Indi 4
    Hobie Verhulst 12
    Mees de Wit 34
    Maxim Dekker 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivaylo Petev
    Pascal Jansen
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê

  • Ludogorets Razgrad
    AZ Alkmaar
  • 3
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 436
    Số đường chuyền
    438
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1