Kết quả Nice vs Le Havre, 01h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 14

  • Nice vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 53'
    Badredine Bouanani Penalty awarded
    0-0
  • 55'
    Gaetan Laborde goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    Amidou Doumbouya nbsp;
    Yael Nandjou nbsp;
    1-0
  • 64'
    Hichem Boudaoui
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Samuel Grandsir
    nbsp;Rassoul Ndiaye
  • 67'
    1-0
    nbsp;Andre Ayew
    nbsp;Yassine Kechta
  • 75'
    Badredine Bouanani (Assist:Gaetan Laborde) goalnbsp;
    2-0
  • 79'
    Jeremie Boga nbsp;
    Badredine Bouanani nbsp;
    2-0
  • 82'
    2-0
    Gautier Lloris
  • 86'
    Tanguy Ndombele Alvaro
    2-0
  • 87'
    2-0
    nbsp;Yanis Zouaoui
    nbsp;Oussama Targhalline
  • 87'
    2-0
    nbsp;Ilyes Housni
    nbsp;Steve Ngoura
  • 88'
    2-0
    Timothee Pembele
  • 89'
    Issiaga Camara nbsp;
    Tanguy Ndombele Alvaro nbsp;
    2-0
  • 89'
    Youssoufa Moukoko nbsp;
    Gaetan Laborde nbsp;
    2-0
  • 90'
    Evann Guessand
    2-0
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Gautier Lloris (Assist:Yanis Zouaoui)
  • Nice vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-3-1-2
    1
    Marcin Bulka
    42
    Yael Nandjou
    64
    Moise Bombito
    8
    Pablo Rosario
    20
    Tom Louchet
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    6
    Hichem Boudaoui
    10
    Sofiane Diop
    19
    Badredine Bouanani
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    77
    Steve Ngoura
    5
    Oussama Targhalline
    32
    Timothee Pembele
    94
    Abdoulaye Toure
    19
    Rassoul Ndiaye
    8
    Yassine Kechta
    27
    Christopher Operi
    22
    Yoann Salmier
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Youssoufa Moukoko
    7Jeremie Boga
    44Amidou Doumbouya
    36Issiaga Camara
    31Maxime Dupe
    18Rares Ilie
    41Iliesse Salhi
    48Laurenzo Monteiro
    39Pereira Everton
    Samuel Grandsir 29
    Andre Ayew 28
    Ilyes Housni 46
    Yanis Zouaoui 18
    Mathieu Gorgelin 1
    Oualid El Hajam 17
    Alois Confais 25
    Loic Nego 7
    Daler Kuzyaev 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Nice
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 405
    Số đường chuyền
    381
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation