Kết quả Nice vs Sociedad, 02h00 ngày 26/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Nice vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Ander Barrenetxea Muguruza (Assist:Brais Mendez)
  • 20'
    0-1
    Martin Zubimendi Ibanez
  • 26'
    Pablo Rosario
    0-1
  • 26'
    Evann Guessand
    0-1
  • 43'
    0-1
    Alvaro Odriozola Arzallus
  • 45'
    Pablo Rosario goalnbsp;
    1-1
  • 52'
    Dante Bonfim Costa Penalty awarded
    1-1
  • 53'
    1-1
    Jon Pacheco
  • 54'
    Evann Guessand
    1-1
  • 60'
    1-1
    nbsp;Jon Aramburu
    nbsp;Alvaro Odriozola Arzallus
  • 60'
    1-1
    nbsp;Sheraldo Becker
    nbsp;Ander Barrenetxea Muguruza
  • 60'
    1-1
    nbsp;Javier Lopez
    nbsp;Aihen Munoz Capellan
  • 68'
    Sofiane Diop nbsp;
    Badredine Bouanani nbsp;
    1-1
  • 68'
    Tanguy Ndombele Alvaro nbsp;
    Tom Louchet nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Luka Sucic
    nbsp;Brais Mendez
  • 74'
    Victor Orakpo nbsp;
    Youssoufa Moukoko nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Orri Steinn Oskarsson
    nbsp;Mikel Oyarzabal
  • Nice vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-3
    1
    Marcin Bulka
    4
    Dante Bonfim Costa
    64
    Moise Bombito
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    26
    Melvin Bard
    20
    Tom Louchet
    8
    Pablo Rosario
    92
    Jonathan Clauss
    29
    Evann Guessand
    15
    Youssoufa Moukoko
    19
    Badredine Bouanani
    7
    Ander Barrenetxea Muguruza
    10
    Mikel Oyarzabal
    23
    Brais Mendez
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    28
    Pablo Marin Tejada
    2
    Alvaro Odriozola Arzallus
    5
    Igor Zubeldia
    31
    Jon Martin
    20
    Jon Pacheco
    3
    Aihen Munoz Capellan
    1
    Alex Remiro
    Real Sociedad5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Tanguy Ndombele Alvaro
    10Sofiane Diop
    45Victor Orakpo
    6Hichem Boudaoui
    5Mohamed Abdelmonem
    77Teddy Boulhendi
    33Antoine Mendy
    31Maxime Dupe
    2Ali Abdi
    36Issiaga Camara
    Luka Sucic 24
    Orri Steinn Oskarsson 9
    Sheraldo Becker 11
    Javier Lopez 12
    Jon Aramburu 27
    Takefusa Kubo 14
    Naif Aguerd 21
    Aritz Elustondo 6
    Sergio Gómez Martín 17
    Jon Magunazelaia Argoitia 25
    Benat Turrientes 22
    Unai Marrero Larranaga 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Imanol Alguacil
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Nice vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • Nice
    Sociedad
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 449
    Số đường chuyền
    369
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1