Kết quả Slavia Praha vs Fenerbahce, 03h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Slavia Praha vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 7'
    Tomas Chory (Assist:Lukas Provod) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    Christos Zafeiris
    1-0
  • 33'
    1-0
    Allan Saint-Maximin
  • 35'
    1-1
    goalnbsp;Edin Dzeko (Assist:Sebastian Szymanski)
  • 41'
    1-1
    Frederico Rodrigues Santos
  • 41'
    1-1
    Edin Dzeko
  • 42'
    Lukas Provod Goal Disallowed
    1-1
  • 45'
    Lukas Provod
    1-1
  • 45'
    1-1
    Samet Akaydin
  • 48'
    El Hadji Malick Diouf
    1-1
  • 54'
    Tomas Chory
    1-1
  • 55'
    Matej Jurasek nbsp;
    Simion Michez nbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    Dusan Tadic
  • 72'
    Ivan Schranz nbsp;
    Lukas Provod nbsp;
    1-1
  • 72'
    Mojmir Chytil nbsp;
    Tomas Chory nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Youssef En-Nesyri
    nbsp;Edin Dzeko
  • 78'
    1-1
    nbsp;Irfan Can Kahveci
    nbsp;Allan Saint-Maximin
  • 82'
    1-1
    Ismail Yuksek
  • 85'
    1-2
    goalnbsp;Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
  • 87'
    Daniel Fila nbsp;
    Jan Boril nbsp;
    1-2
  • 87'
    Dominik Pech nbsp;
    Christos Zafeiris nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Cenk Tosun
    nbsp;Dusan Tadic
  • 90'
    1-2
    nbsp;Yusuf Akcicek
    nbsp;Sebastian Szymanski
  • Slavia Praha vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-3
    31
    Antonin Kinsky
    18
    Jan Boril
    4
    David Zima
    3
    Tomas Holes
    12
    El Hadji Malick Diouf
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    17
    Lukas Provod
    25
    Tomas Chory
    14
    Simion Michez
    10
    Dusan Tadic
    9
    Edin Dzeko
    97
    Allan Saint-Maximin
    53
    Sebastian Szymanski
    5
    Ismail Yuksek
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    21
    Bright Osayi Samuel
    3
    Samet Akaydin
    6
    Alexander Djiku
    16
    Mert Muldur
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Daniel Fila
    35Matej Jurasek
    13Mojmir Chytil
    48Dominik Pech
    26Ivan Schranz
    24Ales Mandous
    33Ondrej Zmrzly
    28Filip Prebsl
    46Mikulas Konecny
    2Stepan Chaloupek
    5Igoh Ogbu
    6Conrad Wallem
    Youssef En-Nesyri 19
    Cenk Tosun 23
    Irfan Can Kahveci 17
    Yusuf Akcicek 95
    Irfan Can Egribayat 1
    Cengiz Under 20
    Osman Ertugrul Cetin 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Ismail Kartal
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slavia Praha vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Fenerbahce
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 374
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1