Kết quả Saint Gilloise vs Eintracht Frankfurt, 00h45 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2023-2024 » vòng Playoff 2

  • Saint Gilloise vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Fares Chaibi
  • 4'
    0-1
    Lucas Silva Melo,Tuta
  • 10'
    0-2
    goalnbsp;Sasa Kalajdzic (Assist:Fares Chaibi)
  • 26'
    Christian Burgess
    0-2
  • 31'
    Matias Rasmussen (Assist:Mohamed Amoura) goalnbsp;
    1-2
  • 35'
    Charles Vanhoutte
    1-2
  • 46'
    1-2
    nbsp;Ansgar Knauff
    nbsp;Lucas Silva Melo,Tuta
  • 65'
    1-2
    nbsp;Hugo Ekitike
    nbsp;Sasa Kalajdzic
  • 65'
    1-2
    nbsp;Sebastian Rode
    nbsp;Mario Gotze
  • 68'
    Gustaf Nilsson (Assist:Matias Rasmussen) goalnbsp;
    2-2
  • 78'
    Charles Vanhoutte
    2-2
  • 79'
    2-2
    nbsp;Eric Junior Dina Ebimbe
    nbsp;Omar Marmoush
  • 80'
    Dennis Eckert nbsp;
    Gustaf Nilsson nbsp;
    2-2
  • 82'
    2-2
    Aurelio Buta
  • 85'
    2-2
    Fares Chaibi
  • 87'
    Henok Teklab nbsp;
    Kevin Mac Allister nbsp;
    2-2
  • 87'
    Ross Sykes nbsp;
    Mohamed Amoura nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Philipp Max
    nbsp;Niels Nkounkou
  • 90'
    Heinz Lindner
    2-2
  • Saint Gilloise vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Gilloise4-3-3
    12
    Heinz Lindner
    28
    Koki Machida
    16
    Christian Burgess
    5
    Kevin Mac Allister
    21
    Alessio Castro Montes
    10
    Loic Lapoussin
    24
    Charles Vanhoutte
    4
    Matias Rasmussen
    23
    Cameron Puertas
    29
    Gustaf Nilsson
    47
    Mohamed Amoura
    9
    Sasa Kalajdzic
    7
    Omar Marmoush
    8
    Fares Chaibi
    24
    Aurelio Buta
    15
    Ellyes Skhiri
    27
    Mario Gotze
    29
    Niels Nkounkou
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    4
    Robin Koch
    3
    Willian Joel Pacho Tenorio
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Dennis Eckert
    35Nathan Huygevelde
    14Joachim Imbrechts
    26Ross Sykes
    11Henok Teklab
    17Casper Terho
    Timothy Chandler 22
    Eric Junior Dina Ebimbe 26
    Hugo Ekitike 11
    Luke Gauer 42
    Jens Grahl 33
    Makoto HASEBE 20
    Ansgar Knauff 36
    Philipp Max 31
    Sebastian Rode 17
    Hrvoje Smolcic 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Dino Toppmoller
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Saint Gilloise vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • Saint Gilloise
    Eintracht Frankfurt
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    389
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2023/2024