Kết quả Lugano vs AEP Paphos, 03h00 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Lugano vs AEP Paphos: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    Amir Saipi(OW)
  • 7'
    Hadj Mahmoud (Assist:Mattia Zanotti) goalnbsp;
    1-1
  • 26'
    1-1
    Muamer Tankovic
  • 29'
    1-1
    Joao Correia
  • 33'
    Mattia Bottani goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Mattia Bottani
    2-1
  • 48'
    2-1
    David Goldar Goal Disallowed
  • 59'
    Ousmane Doumbia nbsp;
    Hicham Mahou nbsp;
    2-1
  • 67'
    2-1
    nbsp;Domingos Quina
    nbsp;Ivan Sunjic
  • 67'
    2-1
    nbsp;Jairo de Macedo da Silva
    nbsp;Anderson Silva
  • 67'
    2-1
    nbsp;Kostas Pileas
    nbsp;Rafael Pontelo
  • 70'
    Uran Bislimi
    2-1
  • 73'
    Kacper Przybylko nbsp;
    Mattia Bottani nbsp;
    2-1
  • 74'
    2-1
    Derrick Luckassen
  • 79'
    2-1
    nbsp;Jair Diego Alves de Brito,Jaja
    nbsp;Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
  • 79'
    2-1
    nbsp;Leonardo Natel Vieira
    nbsp;Bruno Felipe Souza Da Silva
  • 90'
    2-1
    Domingos Quina
  • 90'
    Kacper Przybylko
    2-1
  • 90'
    Anto Grgic
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;David Goldar (Assist:Muamer Tankovic)
  • 90'
    Martim Marques nbsp;
    Milton Valenzuela nbsp;
    2-2
  • 90'
    Daniel dos Santos Barros nbsp;
    Hadj Mahmoud nbsp;
    2-2
  • 90'
    Ayman El Wafi nbsp;
    Renato Steffen nbsp;
    2-2
  • Lugano vs AEP Paphos: Đội hình chính và dự bị

  • Lugano4-1-4-1
    1
    Amir Saipi
    23
    Milton Valenzuela
    5
    Albian Hajdari
    6
    Antonios Papadopoulos
    46
    Mattia Zanotti
    8
    Anto Grgic
    18
    Hicham Mahou
    25
    Uran Bislimi
    29
    Hadj Mahmoud
    11
    Renato Steffen
    10
    Mattia Bottani
    33
    Anderson Silva
    22
    Muamer Tankovic
    30
    Vlad Dragomir
    26
    Ivan Sunjic
    7
    Bruno Felipe Souza Da Silva
    88
    Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
    77
    Joao Correia
    23
    Derrick Luckassen
    5
    David Goldar
    45
    Rafael Pontelo
    93
    Neofytos Michail
    AEP Paphos4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Zachary Brault-Guillard
    21Yanis Cimignani
    27Daniel dos Santos Barros
    20Ousmane Doumbia
    22Ayman El Wafi
    17Lars Lukas Mai
    26Martim Marques
    13Cheikh Ndiaye
    58Sebastian Osigwe Ogenna
    93Kacper Przybylko
    9Shkelqim Vladi
    Ilia Marios 70
    Ivica Ivusic 1
    Jairo de Macedo da Silva 10
    Jair Diego Alves de Brito,Jaja 11
    Leonardo Natel Vieira 9
    Moustapha Name 25
    Kostas Pileas 2
    Domingos Quina 8
    Jonathan Silva 19
    Panagiotis Theodoulou 83
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mattia Croci-Torti
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lugano vs AEP Paphos: Số liệu thống kê

  • Lugano
    AEP Paphos
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2