Fenerbahce: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fenerbahce: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fenerbahce |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1907 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fenerbahce Tesisleri, Kiziltoprak/Kadikoy, TR-81030 ISTANBUL |
Sân vận động | Sukru Saracoglu Stadium |
Sức chứa sân vận động | 50,509 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ismail Kartal |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fenerbahce.org/eng/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fenerbahce mới nhất
-
10/05 00:00Istanbul BBFenerbahce0 - 1Vòng 35
-
04/05 23:00FenerbahceBesiktas JK0 - 1Vòng 34
-
26/04 23:00Gazisehir GaziantepFenerbahce1 - 0Vòng 33
-
20/04 23:00FenerbahceKayserispor1 - 1Vòng 32
-
13/04 23:001 SivassporFenerbahce0 - 1Vòng 31
-
06/04 23:00FenerbahceTrabzonspor0 - 1Vòng 30
-
29/03 00:30BodrumsporFenerbahce1 - 4Vòng 29
-
17/03 00:30FenerbahceSamsunspor 10 - 0Vòng 28
-
03/04 00:45FenerbahceGalatasaray1 - 2
-
14/03 03:00Glasgow RangersFenerbahce0 - 1
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [3-2]
Lịch thi đấu Fenerbahce sắp tới
-
30/07 21:00FenerbahceAl Hilal? - ?
-
18/05 23:00FenerbahceEyupspor? - ?Vòng 36
-
26/05 00:00HataysporFenerbahce? - ?Vòng 37
-
02/06 00:00FenerbahceKonyaspor? - ?Vòng 38
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 33 | 27 | 5 | 1 | 84 | 31 | 53 | 86 | B T T T T T |
2 | Fenerbahce | 33 | 24 | 6 | 3 | 84 | 33 | 51 | 78 | T T H T B T |
3 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
4 | Besiktas JK | 32 | 15 | 10 | 7 | 49 | 32 | 17 | 55 | T H B H T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 33 | 15 | 6 | 12 | 55 | 49 | 6 | 51 | T T T B T B |
6 | Eyupspor | 34 | 14 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 50 | T T B B B B |
7 | Goztepe | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H H B H T T |
8 | Trabzonspor | 33 | 12 | 10 | 11 | 53 | 42 | 11 | 46 | B T T T H B |
9 | Kasimpasa | 33 | 11 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 46 | T H B T H T |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 33 | 12 | 6 | 15 | 41 | 46 | -5 | 42 | H T B B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 33 | 12 | 4 | 17 | 39 | 52 | -13 | 40 | H B T B T B |
15 | Alanyaspor | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 48 | -10 | 38 | B B T B H T |
16 | Sivasspor | 33 | 9 | 7 | 17 | 44 | 57 | -13 | 34 | T H B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 35 | 66 | -31 | 19 | B B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 32 | 2 | 4 | 26 | 28 | 79 | -51 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation