Kết quả Al-Nassr vs Al-Shabab, 02h00 ngày 08/03
Kết quả Al-Nassr vs Al-Shabab
Nhận định, soi kèo Al Nassr vs Al-Shabab, 2h ngày 8/3
Đối đầu Al-Nassr vs Al-Shabab
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al-Shabab gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 3.25
0.91U 3.25
0.801
1.58X
4.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al-Shabab
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 24
-
Al-Nassr vs Al-Shabab: Diễn biến chính
-
12'0-0Leandrinho
-
36'0-0nbsp;Mohamed Al-Thani
nbsp;Nawaf Al Gulaymish -
37'Mohamed Simakan0-0
-
44'0-1
nbsp;Abderrazak Hamdallah
-
45'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro goalNotAwarded.false0-1
-
45'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
nbsp;
1-1 -
45'Ayman Yahya
nbsp;
2-1 -
52'Mohammed Al Fatil2-1
-
54'Salem Al Najdi nbsp;
Ayman Yahya nbsp;2-1 -
61'2-1nbsp;Haroune Camara
nbsp;Leandrinho -
67'2-2
nbsp;Mohammed Al Shwirekh (Assist:Cristian Guanca)
-
71'Jhon Duran nbsp;
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro nbsp;2-2 -
71'Wesley Gassova nbsp;
Angelo Gabriel Borges Damaceno nbsp;2-2 -
87'Jhon Duran2-2
-
87'2-2Wesley Hoedt
-
90'2-2Mohammed Al Shwirekh
-
90'2-2nbsp;Majed Omar Kanabah
nbsp;Musab Fahz Aljuwayr -
90'2-2nbsp;Nawaf Al-Sadi
nbsp;Giacomo Bonaventura
-
Al-Nassr vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-2-3-124Bento Matheus Krepski Neto50Majed Qasheesh4Mohammed Al Fatil3Mohamed Simakan12Nawaf Al-Boushail19Ali Al-Hassan11Marcelo Brozovic20Angelo Gabriel Borges Damaceno23Ayman Yahya10Sadio Mane7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro9Abderrazak Hamdallah7Giacomo Bonaventura56Daniel Castelo Podence66Nawaf Al Ghulaimish15Musab Fahz Aljuwayr11Cristian Guanca3Leandrinho2Mohammed Al Shwirekh4Wesley Hoedt30Robert Renan31Georgi Bushchan
- Đội hình dự bị
-
83Salem Al Najdi80Wesley Gassova9Jhon Duran36Raghed Najjar58Mohammed Hazazi40Youssef Al Tahan88Bassam Hazazi16Mohammed Khalil Maran29Abdulrahman GhareebMohamed Al-Thani 71Haroune Camara 70Majed Omar Kanabah 12Nawaf Al-Sadi 21Abdullah Al-Muaiouf 33Mohammed Harbush 38Nader Al-Sharari 5Younes Al Shanqeeti 17Hisham Al-Dubais 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de CastroIgor Biscan
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al-Shabab: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl-Shabab
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
365Số đường chuyền496
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 33 | 25 | 5 | 3 | 78 | 35 | 43 | 80 | B T T T T T |
2 | Al Hilal | 33 | 22 | 6 | 5 | 93 | 41 | 52 | 72 | T H T T T H |
3 | Al-Qadasiya | 33 | 21 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 68 | T H T T T T |
4 | Al-Nassr | 33 | 20 | 7 | 6 | 76 | 37 | 39 | 67 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 33 | 20 | 4 | 9 | 68 | 36 | 32 | 64 | T T T B T B |
6 | Al-Shabab | 33 | 17 | 6 | 10 | 63 | 41 | 22 | 57 | H H B T T B |
7 | Al-Ettifaq | 33 | 13 | 8 | 12 | 42 | 44 | -2 | 47 | T B T B H T |
8 | Al-Taawon | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | B T B B H T |
9 | Al-Riyadh | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 51 | -14 | 38 | B H B T B B |
10 | Al-Khaleej | 33 | 10 | 7 | 16 | 38 | 54 | -16 | 37 | B H B B T B |
11 | Al Kholood | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 63 | -23 | 37 | B B B T B T |
12 | Al-Fateh | 33 | 10 | 6 | 17 | 44 | 59 | -15 | 36 | T H T B B T |
13 | Al-Feiha | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 47 | -20 | 36 | B H T B T B |
14 | Dhamk | 33 | 9 | 8 | 16 | 37 | 49 | -12 | 35 | T B B T H B |
15 | Al-Wehda | 33 | 9 | 6 | 18 | 41 | 65 | -24 | 33 | T B T T B H |
16 | Al-Akhdoud | 33 | 8 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 31 | H T B B B T |
17 | Al-Orubah | 33 | 9 | 3 | 21 | 30 | 70 | -40 | 30 | B H T B B B |
18 | Al Raed | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 64 | -24 | 21 | T B B B B B |
AFC CL
Relegation