Kết quả Liverpool vs Southampton, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Liverpool vs Southampton
Nhận định, soi kèo Liverpool vs Southampton, 22h ngày 8/3
Đối đầu Liverpool vs Southampton
Lịch phát sóng Liverpool vs Southampton
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
1.00+2.75
0.90O 4
0.94U 4
0.921
1.07X
13.002
36.00Hiệp 1-1.25
1.16+1.25
0.74O 0.5
0.14U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Southampton
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Liverpool vs Southampton: Diễn biến chính
-
19'0-0nbsp;Armel Bella-Kotchap
nbsp;Jan Bednarek -
31'Konstantinos Tsimikas0-0
-
45'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro0-0
-
45'0-1
nbsp;Will Smallbone
-
46'Harvey Elliott nbsp;
Curtis Jones nbsp;0-1 -
46'Alexis Mac Allister nbsp;
Dominik Szoboszlai nbsp;0-1 -
46'Andrew Robertson nbsp;
Konstantinos Tsimikas nbsp;0-1 -
51'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Luis Fernando Diaz Marulanda)
nbsp;
1-1 -
55'Mohamed Salah Ghaly
nbsp;
2-1 -
64'2-1nbsp;Cameron Archer
nbsp;Albert Gronbaek -
64'2-1nbsp;Yukinari Sugawara
nbsp;Tyler Dibling -
68'Diogo Jota nbsp;
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro nbsp;2-1 -
71'2-1nbsp;Adam Lallana
nbsp;Will Smallbone -
81'Wataru Endo nbsp;
Ryan Jiro Gravenberch nbsp;2-1 -
83'2-1nbsp;Joe Aribo
nbsp;Ryan Manning -
84'2-1nbsp;Paul Onuachu
nbsp;Chimuanya Ugochukwu -
86'Andrew Robertson Penalty awarded2-1
-
88'Mohamed Salah Ghaly
nbsp;
3-1 -
89'Jarell Quansah nbsp;
Trent John Alexander-Arnold nbsp;3-1 -
90'3-1Paul Onuachu
-
Liverpool vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-3-31Alisson Becker21Konstantinos Tsimikas4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold17Curtis Jones38Ryan Jiro Gravenberch8Dominik Szoboszlai7Luis Fernando Diaz Marulanda9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro11Mohamed Salah Ghaly29Albert Gronbaek33Tyler Dibling18Mateus Fernandes20Kamal Deen Sulemana26Chimuanya Ugochukwu8Will Smallbone2Kyle Walker-Peters35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis3Ryan Manning30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
10Alexis Mac Allister3Wataru Endo20Diogo Jota78Jarell Quansah19Harvey Elliott26Andrew Robertson62Caoimhin Kelleher14Federico Chiesa53James McconnellArmel Bella-Kotchap 37Yukinari Sugawara 16Joe Aribo 7Paul Onuachu 32Adam Lallana 10Cameron Archer 19Wellington Santos 34Alex McCarthy 1Jack Stephens 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Southampton: Số liệu thống kê
-
LiverpoolSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
28Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
nbsp;nbsp;
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
nbsp;nbsp;
-
655Số đường chuyền267
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
6Thay người6
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
150Pha tấn công49
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh