Kết quả Saint Etienne vs Stade Brestois, 20h00 ngày 13/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Ligue 1 2024-2025 » vòng 29

  • Saint Etienne vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Ludovic Ajorque (Assist:Mathias Pereira Lage)
  • 16'
    Lucas Stassin (Assist:Mickael Nade) goalnbsp;
    1-1
  • 18'
    Aimen Moueffek
    1-1
  • 25'
    1-2
    goalnbsp;Abdallah Sima (Assist:Kenny Lala)
  • 34'
    Irvin Cardona (Assist:Zurab Davitashvili) goalnbsp;
    2-2
  • 37'
    2-3
    goalnbsp;Ludovic Ajorque (Assist:Mathias Pereira Lage)
  • 60'
    2-3
    Brendan Chardonnet
  • 63'
    Florian Tardiau nbsp;
    Aimen Moueffek nbsp;
    2-3
  • 72'
    Gautier Larsonneur
    2-3
  • 73'
    2-3
    nbsp;Kamory Doumbia
    nbsp;Mathias Pereira Lage
  • 73'
    2-3
    nbsp;Mama Samba Balde
    nbsp;Ludovic Ajorque
  • 78'
    2-3
    Pierre Lees Melou
  • 80'
    Irvin Cardona (Assist:Florian Tardiau) goalnbsp;
    3-3
  • 81'
    3-3
    nbsp;Jonas Martin
    nbsp;Hugo Magnetti
  • 81'
    3-3
    nbsp;Romain Del Castillo
    nbsp;Abdallah Sima
  • 83'
    3-3
    Mama Samba Balde
  • 90'
    3-3
    Marco Bizot
  • Saint Etienne vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-3-3
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    13
    Maxime Bernauer
    8
    Dennis Appiah
    29
    Aimen Moueffek
    4
    Pierre Ekwah
    6
    Benjamin Bouchouari
    22
    Zurab Davitashvili
    32
    Lucas Stassin
    7
    Irvin Cardona
    19
    Ludovic Ajorque
    26
    Mathias Pereira Lage
    45
    Mahdi Camara
    17
    Abdallah Sima
    20
    Pierre Lees Melou
    8
    Hugo Magnetti
    7
    Kenny Lala
    5
    Brendan Chardonnet
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    22
    Massadio Haidara
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Florian Tardiau
    27Yvann Macon
    21Dylan Batubinsika
    14Louis Mouton
    1Brice Maubleu
    5Yunis Abdelhamid
    25Ibrahima Wadji
    63Djyilian N'Guessan
    11Benjamin Old
    Jonas Martin 28
    Romain Del Castillo 10
    Mama Samba Balde 14
    Kamory Doumbia 9
    Jordan Amavi 23
    Gregoire Coudert 30
    Julien Le Cardinal 25
    Hamidou Makalou 33
    Luc Zogbe 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 480
    Số đường chuyền
    307
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 25 6 2 89 34 55 81 T T H B B T
2 Marseille 33 19 5 9 70 45 25 62 T B T T H T
3 Monaco 33 18 7 8 63 37 26 61 B T H H T T
4 Nice 33 16 9 8 60 41 19 57 B H T T T B
5 Lille 33 16 9 8 50 35 15 57 B T T T H B
6 Strasbourg 33 16 9 8 54 41 13 57 T H H T T B
7 Lyon 33 16 6 11 63 46 17 54 T T B T B B
8 Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 -1 50 T H B B T T
9 Lens 33 14 7 12 38 39 -1 49 T B T B T H
10 AJ Auxerre 33 11 9 13 47 48 -1 42 T B B T B H
11 Rennes 33 13 2 18 49 46 3 41 B T T B B T
12 Toulouse 33 10 9 14 41 41 0 39 B B B H T H
13 Angers 33 10 6 17 32 51 -19 36 B T B B T T
14 Reims 33 8 9 16 32 45 -13 33 B T T H B B
15 Nantes 33 7 12 14 36 52 -16 33 T B H H B H
16 Le Havre 33 9 4 20 37 69 -32 31 T B B H T B
17 Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 -37 30 B H T B B T
18 Montpellier 33 4 4 25 23 76 -53 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation