Kết quả Stade Brestois vs Monaco, 00h00 ngày 06/04

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

  • Chủ nhật, Ngày 06/04/2025
    00:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Monaco 3
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.85
    -0.5
    1.05
    O 2.75
    0.82
    U 2.75
    1.04
    1
    3.30
    X
    3.70
    2
    2.00
    Hiệp 1
    +0.25
    0.76
    -0.25
    1.16
    O 1.25
    1.05
    U 1.25
    0.83
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Monaco

  • Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 28

  • Stade Brestois vs Monaco: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Breel Donald Embolo
  • 30'
    Brendan Chardonnet
    0-0
  • 42'
    Philipp Kohn(OW)
    1-0
  • 44'
    Mahdi Camara
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Eliesse Ben Seghir
    nbsp;Takumi Minamino
  • 46'
    1-0
    nbsp;Vanderson de Oliveira Campos
    nbsp;Thilo Kehrer
  • 60'
    1-0
    Breel Donald Embolo penaltyNotAwarded.false
  • 63'
    1-1
    goalnbsp;Denis Lemi Zakaria Lako Lado
  • 64'
    Kenny Lala
    1-1
  • 64'
    1-1
    Lamine Camara
  • 72'
    1-1
    nbsp;Elmutasem El Masrati
    nbsp;Lamine Camara
  • 77'
    Kamory Doumbia nbsp;
    Hugo Magnetti nbsp;
    1-1
  • 78'
    Mama Samba Balde nbsp;
    Abdallah Sima nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    nbsp;Aleksandr Golovin
    nbsp;Maghnes Akliouche
  • 84'
    Romain Del Castillo nbsp;
    Mathias Pereira Lage nbsp;
    1-1
  • 86'
    1-1
    nbsp;Folarin Balogun
    nbsp;Breel Donald Embolo
  • 90'
    Mahdi Camara (Assist:Pierre Lees Melou) goalnbsp;
    2-1
  • Stade Brestois vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-3
    40
    Marco Bizot
    22
    Massadio Haidara
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    5
    Brendan Chardonnet
    7
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    20
    Pierre Lees Melou
    45
    Mahdi Camara
    17
    Abdallah Sima
    19
    Ludovic Ajorque
    26
    Mathias Pereira Lage
    14
    Mika Bierith
    36
    Breel Donald Embolo
    11
    Maghnes Akliouche
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    15
    Lamine Camara
    18
    Takumi Minamino
    17
    Wilfried Stephane Singo
    5
    Thilo Kehrer
    13
    Christian Mawissa Elebi
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    16
    Philipp Kohn
    Monaco4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Romain Del Castillo
    14Mama Samba Balde
    9Kamory Doumbia
    23Jordan Amavi
    30Gregoire Coudert
    25Julien Le Cardinal
    33Hamidou Makalou
    6Edimilson Fernandes
    12Luc Zogbe
    Vanderson de Oliveira Campos 2
    Elmutasem El Masrati 8
    Eliesse Ben Seghir 7
    Aleksandr Golovin 10
    Folarin Balogun 9
    George Ilenikhena 21
    Mohammed Salisu Abdul Karim 22
    Radoslaw Majecki 1
    Krepin Diatta 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 347
    Số đường chuyền
    504
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 25 6 2 89 34 55 81 T T H B B T
2 Marseille 33 19 5 9 70 45 25 62 T B T T H T
3 Monaco 33 18 7 8 63 37 26 61 B T H H T T
4 Nice 33 16 9 8 60 41 19 57 B H T T T B
5 Lille 33 16 9 8 50 35 15 57 B T T T H B
6 Strasbourg 33 16 9 8 54 41 13 57 T H H T T B
7 Lyon 33 16 6 11 63 46 17 54 T T B T B B
8 Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 -1 50 T H B B T T
9 Lens 33 14 7 12 38 39 -1 49 T B T B T H
10 AJ Auxerre 33 11 9 13 47 48 -1 42 T B B T B H
11 Rennes 33 13 2 18 49 46 3 41 B T T B B T
12 Toulouse 33 10 9 14 41 41 0 39 B B B H T H
13 Angers 33 10 6 17 32 51 -19 36 B T B B T T
14 Reims 33 8 9 16 32 45 -13 33 B T T H B B
15 Nantes 33 7 12 14 36 52 -16 33 T B H H B H
16 Le Havre 33 9 4 20 37 69 -32 31 T B B H T B
17 Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 -37 30 B H T B B T
18 Montpellier 33 4 4 25 23 76 -53 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation