Kết quả Real Salt Lake vs Toronto FC, 08h35 ngày 20/04
Kết quả Real Salt Lake vs Toronto FC
Đối đầu Real Salt Lake vs Toronto FC
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202508:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.5
0.76U 2.5
1.081
1.70X
3.902
4.40Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Toronto FC
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Real Salt Lake vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
9'0-1
nbsp;Theo Corbeanu
-
11'0-1Deybi Flores
-
36'0-1Federico Bernardeschi
-
58'0-1nbsp;Maxime Dominguez
nbsp;Lorenzo Insigne -
58'0-1nbsp;Tyrese Spicer
nbsp;Theo Corbeanu -
61'Diego Luna0-1
-
63'0-1Raoul Petretta
-
66'Ariath Piol nbsp;
Dominik Marczuk nbsp;0-1 -
67'Emeka Eneli0-1
-
72'0-1nbsp;Ola Brynhildsen
nbsp;Derrick Etienne -
73'0-1Sean Johnson
-
75'Sam Junqua nbsp;
Braian Oscar Ojeda Rodriguez nbsp;0-1 -
75'Zavier Gozo nbsp;
Bode Hidalgo nbsp;0-1 -
84'0-1Kosi Thompson
-
87'0-1nbsp;Matthew Longstaff
nbsp;Jonathan Osorio -
87'0-1nbsp;Alonso Coello
nbsp;Deybi Flores -
90'Justen Glad0-1
-
90'Tyler Wolff nbsp;
Jesus Barea nbsp;0-1
-
Real Salt Lake vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-11Rafael Cabral Barbosa98Alexandros Katranis4Brayan Vera15Justen Glad19Bode Hidalgo14Emeka Eneli6Braian Oscar Ojeda Rodriguez10Diogo Goncalves8Diego Luna11Dominik Marczuk36Jesus Barea11Derrick Etienne10Federico Bernardeschi24Lorenzo Insigne7Theo Corbeanu20Deybi Flores21Jonathan Osorio6Kosi Thompson5Kevin Long17Sigurd Rosted28Raoul Petretta1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
-
29Sam Junqua16Tyler Wolff72Zavier Gozo23Ariath Piol17Lachlan Brook13Nelson Palacio92Noel Caliskan31Mason Stajduhar26Philip QuintonOla Brynhildsen 9Alonso Coello 14Maxime Dominguez 23Tyrese Spicer 16Matthew Longstaff 8Markus Cimermancic 71Lazar Stefanovic 76Kobe Franklin 19Luka Gavran 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniRobin Fraser
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeToronto FC
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
545Số đường chuyền266
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
37Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm11
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T T T T B |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New York City FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B T B T T |
8 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
9 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
10 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
11 | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B H B B H |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs