Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Taawon, 22h55 ngày 11/04
Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Taawon
Đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Taawon
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
Phong độ Al-Taawon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202522:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.87O 2.25
0.86U 2.25
0.841
2.47X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.96-0
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Akhdoud vs Al-Taawon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 27
-
Al-Akhdoud vs Al-Taawon: Diễn biến chính
-
7'Christian Bassogog (Assist:Saviour Godwin)
nbsp;
1-0 -
24'1-0Muteb Al Mufarraj
-
45'1-0Sultan Al-Farhan
-
52'1-0nbsp;Faycal Fajr
nbsp;Abdulmalik Al Harbi -
53'1-0Faycal Fajr
-
63'1-0nbsp;Saad Al-Nasser
nbsp;Ibrahim Al-Shuail -
63'1-0nbsp;Sultan Mandash
nbsp;Mohammed Al Kuwaykibi -
63'1-0nbsp;Abdelhamid Sabiri
nbsp;Fahad Al-Abdulraziq -
72'Knowledge Musona nbsp;
Saleh Al-Abbas nbsp;1-0 -
73'1-0nbsp;Andrei Girotto
nbsp;Muteb Al Mufarraj -
77'Petros Matheus dos Santos Araujo1-0
-
79'1-1
nbsp;Sultan Mandash (Assist:Abdelhamid Sabiri)
-
84'Pato nbsp;
Awdh Khamis Faraj nbsp;1-1 -
90'Abdulaziz Hetalh nbsp;
Christian Bassogog nbsp;1-1 -
90'Mohammed Juhaif nbsp;
Saviour Godwin nbsp;1-1
-
Al-Akhdoud vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Akhdoud5-4-128Paulo Vitor26Yaseen Al-Zubaidi98Mohanad Al-Qaydhi4Saeed Al-Rubaie15Naif Assery27Awdh Khamis Faraj10Saviour Godwin18Juan Sebastian Pedroza66Petros Matheus dos Santos Araujo13Christian Bassogog14Saleh Al-Abbas9Abdulfattah Adam26Ibrahim Al-Shuail44Abdulmalik Al Harbi19Lucas Chavez14Fahd Mohammed Al-Jumaiya6Sultan Al-Farhan21Fahad Al-Abdulraziq23Waleed Al-Ahmed32Muteb Al Mufarraj7Mohammed Al Kuwaykibi98Abdurahman Al-Ghamdi
- Đội hình dự bị
-
1Rakan Al-Najar87Ghassan Hawsawi8Hussain Al-Zabdani19Saud Salem20Saleh Al-Harthi21Mohammed Juhaif11Knowledge Musona12Abdulaziz Hetalh7PatoAbdulqaddous Attieh 13Saad Al-Nasser 8Andrei Girotto 3Mohammed Mahzari 5Faycal Fajr 76Abdelhamid Sabiri 70Musa Barrow 99Roger Martinez 38Sultan Mandash 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Mendon#231;aPericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Akhdoud vs Al-Taawon: Số liệu thống kê
-
Al-AkhdoudAl-Taawon
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
368Số đường chuyền517
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 33 | 25 | 5 | 3 | 78 | 35 | 43 | 80 | B T T T T T |
2 | Al Hilal | 33 | 22 | 6 | 5 | 93 | 41 | 52 | 72 | T H T T T H |
3 | Al-Qadasiya | 33 | 21 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 68 | T H T T T T |
4 | Al-Nassr | 33 | 20 | 7 | 6 | 76 | 37 | 39 | 67 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 33 | 20 | 4 | 9 | 68 | 36 | 32 | 64 | T T T B T B |
6 | Al-Shabab | 33 | 17 | 6 | 10 | 63 | 41 | 22 | 57 | H H B T T B |
7 | Al-Ettifaq | 33 | 13 | 8 | 12 | 42 | 44 | -2 | 47 | T B T B H T |
8 | Al-Taawon | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | B T B B H T |
9 | Al-Riyadh | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 51 | -14 | 38 | B H B T B B |
10 | Al-Khaleej | 33 | 10 | 7 | 16 | 38 | 54 | -16 | 37 | B H B B T B |
11 | Al Kholood | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 63 | -23 | 37 | B B B T B T |
12 | Al-Fateh | 33 | 10 | 6 | 17 | 44 | 59 | -15 | 36 | T H T B B T |
13 | Al-Feiha | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 47 | -20 | 36 | B H T B T B |
14 | Dhamk | 33 | 9 | 8 | 16 | 37 | 49 | -12 | 35 | T B B T H B |
15 | Al-Wehda | 33 | 9 | 6 | 18 | 41 | 65 | -24 | 33 | T B T T B H |
16 | Al-Akhdoud | 33 | 8 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 31 | H T B B B T |
17 | Al-Orubah | 33 | 9 | 3 | 21 | 30 | 70 | -40 | 30 | B H T B B B |
18 | Al Raed | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 64 | -24 | 21 | T B B B B B |
AFC CL
Relegation