Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Taawon, 22h55 ngày 11/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 27

  • Al-Akhdoud vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 7'
    Christian Bassogog (Assist:Saviour Godwin) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-0
    Muteb Al Mufarraj
  • 45'
    1-0
    Sultan Al-Farhan
  • 52'
    1-0
    nbsp;Faycal Fajr
    nbsp;Abdulmalik Al Harbi
  • 53'
    1-0
    Faycal Fajr
  • 63'
    1-0
    nbsp;Saad Al-Nasser
    nbsp;Ibrahim Al-Shuail
  • 63'
    1-0
    nbsp;Sultan Mandash
    nbsp;Mohammed Al Kuwaykibi
  • 63'
    1-0
    nbsp;Abdelhamid Sabiri
    nbsp;Fahad Al-Abdulraziq
  • 72'
    Knowledge Musona nbsp;
    Saleh Al-Abbas nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Andrei Girotto
    nbsp;Muteb Al Mufarraj
  • 77'
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    1-0
  • 79'
    1-1
    goalnbsp;Sultan Mandash (Assist:Abdelhamid Sabiri)
  • 84'
    Pato nbsp;
    Awdh Khamis Faraj nbsp;
    1-1
  • 90'
    Abdulaziz Hetalh nbsp;
    Christian Bassogog nbsp;
    1-1
  • 90'
    Mohammed Juhaif nbsp;
    Saviour Godwin nbsp;
    1-1
  • Al-Akhdoud vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Akhdoud5-4-1
    28
    Paulo Vitor
    26
    Yaseen Al-Zubaidi
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    4
    Saeed Al-Rubaie
    15
    Naif Assery
    27
    Awdh Khamis Faraj
    10
    Saviour Godwin
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    13
    Christian Bassogog
    14
    Saleh Al-Abbas
    9
    Abdulfattah Adam
    26
    Ibrahim Al-Shuail
    44
    Abdulmalik Al Harbi
    19
    Lucas Chavez
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    6
    Sultan Al-Farhan
    21
    Fahad Al-Abdulraziq
    23
    Waleed Al-Ahmed
    32
    Muteb Al Mufarraj
    7
    Mohammed Al Kuwaykibi
    98
    Abdurahman Al-Ghamdi
    Al-Taawon4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Rakan Al-Najar
    87Ghassan Hawsawi
    8Hussain Al-Zabdani
    19Saud Salem
    20Saleh Al-Harthi
    21Mohammed Juhaif
    11Knowledge Musona
    12Abdulaziz Hetalh
    7Pato
    Abdulqaddous Attieh 13
    Saad Al-Nasser 8
    Andrei Girotto 3
    Mohammed Mahzari 5
    Faycal Fajr 76
    Abdelhamid Sabiri 70
    Musa Barrow 99
    Roger Martinez 38
    Sultan Mandash 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Mendon#231;a
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Akhdoud vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Akhdoud
    Al-Taawon
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 368
    Số đường chuyền
    517
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 33 25 5 3 78 35 43 80 B T T T T T
2 Al Hilal 33 22 6 5 93 41 52 72 T H T T T H
3 Al-Qadasiya 33 21 5 7 53 29 24 68 T H T T T T
4 Al-Nassr 33 20 7 6 76 37 39 67 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 33 20 4 9 68 36 32 64 T T T B T B
6 Al-Shabab 33 17 6 10 63 41 22 57 H H B T T B
7 Al-Ettifaq 33 13 8 12 42 44 -2 47 T B T B H T
8 Al-Taawon 33 12 9 12 38 36 2 45 B T B B H T
9 Al-Riyadh 33 10 8 15 37 51 -14 38 B H B T B B
10 Al-Khaleej 33 10 7 16 38 54 -16 37 B H B B T B
11 Al Kholood 33 11 4 18 40 63 -23 37 B B B T B T
12 Al-Fateh 33 10 6 17 44 59 -15 36 T H T B B T
13 Al-Feiha 33 8 12 13 27 47 -20 36 B H T B T B
14 Dhamk 33 9 8 16 37 49 -12 35 T B B T H B
15 Al-Wehda 33 9 6 18 41 65 -24 33 T B T T B H
16 Al-Akhdoud 33 8 7 18 30 54 -24 31 H T B B B T
17 Al-Orubah 33 9 3 21 30 70 -40 30 B H T B B B
18 Al Raed 33 6 3 24 40 64 -24 21 T B B B B B

AFC CL Relegation