Kết quả Brentford vs Chelsea, 20h00 ngày 06/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 31

  • Brentford vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Malo Gusto
  • 45'
    0-0
    Oluwatosin Adarabioyo
  • 46'
    0-0
    nbsp;Nicolas Jackson
    nbsp;Christopher Nkunku
  • 59'
    0-0
    nbsp;Pedro Neto
    nbsp;Noni Madueke
  • 59'
    0-0
    nbsp;Cole Jermaine Palmer
    nbsp;Kiernan Dewsbury-Hall
  • 66'
    Vitaly Janelt nbsp;
    Yegor Yarmolyuk nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Marc Cucurella
    nbsp;Reece James
  • 77'
    Sepp Van Den Berg
    0-0
  • 83'
    Michael Kayode nbsp;
    Kristoffer Ajer nbsp;
    0-0
  • 83'
    Mathias Jensen nbsp;
    Mikkel Damsgaard nbsp;
    0-0
  • 87'
    0-0
    Enzo Fernandez
  • Brentford vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-2-3-1
    1
    Mark Flekken
    23
    Keane Lewis-Potter
    4
    Sepp Van Den Berg
    22
    Nathan Collins
    20
    Kristoffer Ajer
    18
    Yegor Yarmolyuk
    6
    Christian Norgaard
    7
    Kevin Schade
    24
    Mikkel Damsgaard
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    18
    Christopher Nkunku
    11
    Noni Madueke
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    19
    Jadon Sancho
    8
    Enzo Fernandez
    25
    Moises Caicedo
    27
    Malo Gusto
    23
    Trevoh Thomas Chalobah
    4
    Oluwatosin Adarabioyo
    24
    Reece James
    1
    Robert Sanchez
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Mathias Jensen
    27Vitaly Janelt
    33Michael Kayode
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    5Ethan Pinnock
    3Rico Henry
    16Ben Mee
    32Edmond-Paris Maghoma
    26Yunus Emre Konak
    Pedro Neto 7
    Nicolas Jackson 15
    Marc Cucurella 3
    Cole Jermaine Palmer 20
    Filip Jorgensen 12
    Benoit Badiashile Mukinayi 5
    Levi Samuels Colwill 6
    Tyrique George 32
    Josh Acheampong 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 330
    Số đường chuyền
    488
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 36 25 8 3 83 37 46 83 B T T T B H
2 Arsenal 36 18 14 4 66 33 33 68 H H T H B H
3 Newcastle United 36 20 6 10 68 45 23 66 T T B T H T
4 Manchester City 36 19 8 9 67 43 24 65 H T T T T H
5 Chelsea 36 18 9 9 62 43 19 63 H H T T T B
6 Aston Villa 36 18 9 9 56 49 7 63 T T T B T T
7 Nottingham Forest 36 18 8 10 56 44 12 62 B B T B H H
8 Brentford 36 16 7 13 63 53 10 55 H H T T T T
9 Brighton Hove Albion 36 14 13 9 59 56 3 55 B H B T H T
10 AFC Bournemouth 36 14 11 11 55 43 12 53 H T H H T B
11 Fulham 36 14 9 13 51 50 1 51 T B B T B B
12 Crystal Palace 36 12 13 11 46 48 -2 49 B B H H H T
13 Everton 36 9 15 12 39 44 -5 42 H T B B H T
14 Wolves 36 12 5 19 51 64 -13 41 T T T T B B
15 West Ham United 36 10 10 16 42 59 -17 40 H B H B H T
16 Manchester United 36 10 9 17 42 53 -11 39 H B B H B B
17 Tottenham Hotspur 36 11 5 20 63 59 4 38 T B B B H B
18 Ipswich Town 36 4 10 22 35 77 -42 22 B H B B H B
19 Leicester City 36 5 7 24 31 78 -47 22 B H B B T H
20 Southampton 36 2 6 28 25 82 -57 12 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation