Kết quả Arsenal vs Fulham, 01h45 ngày 02/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Arsenal vs Fulham: Diễn biến chính

  • 16'
    Jakub Kiwior nbsp;
    Gabriel Dos Santos Magalhaes nbsp;
    0-0
  • 37'
    Mikel Merino Zazon (Assist:Ethan Nwaneri) goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    1-0
    Joachim Andersen
  • 57'
    1-0
    Sasa Lukic
  • 66'
    Bukayo Saka nbsp;
    Ethan Nwaneri nbsp;
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
    nbsp;Sasa Lukic
  • 67'
    1-0
    nbsp;Alex Iwobi
    nbsp;Emile Smith Rowe
  • 67'
    1-0
    nbsp;Willian Borges da Silva
    nbsp;Adama Traore Diarra
  • 72'
    Declan Rice
    1-0
  • 73'
    Bukayo Saka (Assist:Gabriel Teodoro Martinelli Silva) goalnbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    nbsp;Ryan Sessegnon
    nbsp;Issa Diop
  • 77'
    2-0
    nbsp;Rodrigo Muniz Carvalho
    nbsp;Raul Alonso Jimenez Rodriguez
  • 77'
    Leandro Trossard nbsp;
    Jurrien Timber nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Rodrigo Muniz Carvalho (Assist:Ryan Sessegnon)
  • Arsenal vs Fulham: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-3-3
    22
    David Raya
    49
    Myles Lewis Skelly
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    2
    William Saliba
    12
    Jurrien Timber
    41
    Declan Rice
    5
    Thomas Partey
    8
    Martin Odegaard
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    23
    Mikel Merino Zazon
    53
    Ethan Nwaneri
    7
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez
    11
    Adama Traore Diarra
    32
    Emile Smith Rowe
    21
    Timothy Castagne
    20
    Sasa Lukic
    16
    Sander Berge
    33
    Antonee Robinson
    31
    Issa Diop
    5
    Joachim Andersen
    15
    Jorge Cuenca
    1
    Bernd Leno
    Fulham3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Leandro Trossard
    7Bukayo Saka
    15Jakub Kiwior
    32Norberto Murara Neto
    30Raheem Sterling
    20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    17Olexandr Zinchenko
    3Kieran Tierney
    44Jimi Gower
    Willian Borges da Silva 22
    Alex Iwobi 17
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18
    Ryan Sessegnon 30
    Rodrigo Muniz Carvalho 9
    Tom Cairney 10
    Harrison Reed 6
    Steven Benda 23
    Calvin Bassey Ughelumba 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
    Marco Silva
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Arsenal vs Fulham: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    Fulham
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 476
    Số đường chuyền
    460
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 36 25 8 3 83 37 46 83 B T T T B H
2 Arsenal 36 18 14 4 66 33 33 68 H H T H B H
3 Newcastle United 36 20 6 10 68 45 23 66 T T B T H T
4 Manchester City 36 19 8 9 67 43 24 65 H T T T T H
5 Chelsea 36 18 9 9 62 43 19 63 H H T T T B
6 Aston Villa 36 18 9 9 56 49 7 63 T T T B T T
7 Nottingham Forest 36 18 8 10 56 44 12 62 B B T B H H
8 Brentford 36 16 7 13 63 53 10 55 H H T T T T
9 Brighton Hove Albion 36 14 13 9 59 56 3 55 B H B T H T
10 AFC Bournemouth 36 14 11 11 55 43 12 53 H T H H T B
11 Fulham 36 14 9 13 51 50 1 51 T B B T B B
12 Crystal Palace 36 12 13 11 46 48 -2 49 B B H H H T
13 Everton 36 9 15 12 39 44 -5 42 H T B B H T
14 Wolves 36 12 5 19 51 64 -13 41 T T T T B B
15 West Ham United 36 10 10 16 42 59 -17 40 H B H B H T
16 Manchester United 36 10 9 17 42 53 -11 39 H B B H B B
17 Tottenham Hotspur 36 11 5 20 63 59 4 38 T B B B H B
18 Ipswich Town 36 4 10 22 35 77 -42 22 B H B B H B
19 Leicester City 36 5 7 24 31 78 -47 22 B H B B T H
20 Southampton 36 2 6 28 25 82 -57 12 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation