Kết quả Ipswich Town vs Arsenal, 20h00 ngày 20/04
Kết quả Ipswich Town vs Arsenal
Soi kèo phạt góc Ipswich Town vs Arsenal, 20h ngày 20/04
Đối đầu Ipswich Town vs Arsenal
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Arsenal
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.96-1.25
0.94O 2.75
0.96U 2.75
0.901
7.50X
5.002
1.33Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Arsenal
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Ipswich Town vs Arsenal: Diễn biến chính
-
14'0-1
nbsp;Leandro Trossard (Assist:Martin Odegaard)
-
28'0-2
nbsp;Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Mikel Merino Zazon)
-
32'Leif Davis0-2
-
35'Cameron Burgess nbsp;
Jack Clarke nbsp;0-2 -
46'Jack Taylor nbsp;
Julio Cesar Enciso nbsp;0-2 -
57'0-2nbsp;Ethan Nwaneri
nbsp;Bukayo Saka -
57'0-2nbsp;Myles Lewis Skelly
nbsp;Mikel Merino Zazon -
69'0-3
nbsp;Leandro Trossard (Assist:Declan Rice)
-
73'0-3nbsp;Kieran Tierney
nbsp;Declan Rice -
73'0-3nbsp;Raheem Sterling
nbsp;Gabriel Teodoro Martinelli Silva -
82'Liam Delap nbsp;
George Hirst nbsp;0-3 -
82'Massimo Luongo nbsp;
Jens Cajuste nbsp;0-3 -
84'0-3nbsp;Nathan Butler-Oyedeji
nbsp;Leandro Trossard -
88'0-4
nbsp;Ethan Nwaneri (Assist:Olexandr Zinchenko)
-
90'Conor Chaplin nbsp;
Sam Morsy nbsp;0-4
-
Ipswich Town vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-4-1-131Alex Palmer3Leif Davis24Jacob Greaves26Dara O Shea40Axel Tuanzebe47Jack Clarke12Jens Cajuste5Sam Morsy18Ben Johnson9Julio Cesar Enciso27George Hirst7Bukayo Saka19Leandro Trossard11Gabriel Teodoro Martinelli Silva8Martin Odegaard41Declan Rice23Mikel Merino Zazon4Benjamin William White2William Saliba15Jakub Kiwior17Olexandr Zinchenko22David Raya
- Đội hình dự bị
-
15Cameron Burgess25Massimo Luongo19Liam Delap10Conor Chaplin14Jack Taylor28Christian Walton44Ben Godfrey6Luke Woolfenden48Somto BonifaceRaheem Sterling 30Ethan Nwaneri 53Myles Lewis Skelly 49Nathan Butler-Oyedeji 37Kieran Tierney 3Norberto Murara Neto 32Thomas Partey 5Jurrien Timber 12Jack Henry-Francis 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút24
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
nbsp;nbsp;
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
nbsp;nbsp;
-
250Số đường chuyền752
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác91%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
41Pha tấn công131
-
nbsp;nbsp;
-
11Tấn công nguy hiểm104
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh