Kết quả RB Leipzig vs Borussia Dortmund, 00h30 ngày 16/03
Kết quả RB Leipzig vs Borussia Dortmund
Nhận định, Soi kèo RB Leipzig vs Borussia Dortmund, 0h30 ngày 16/03
Đối đầu RB Leipzig vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng RB Leipzig vs Borussia Dortmund
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.5
0.53U 2.5
1.371
2.50X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 1.25
0.95U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 26
-
RB Leipzig vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
10'0-0Emre Can
-
18'Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Benjamin Sesko)
nbsp;
1-0 -
33'1-0nbsp;Ramy Bensebaini
nbsp;Marcel Sabitzer -
45'1-0Julian Ryerson
-
48'Lois Openda (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)
nbsp;
2-0 -
61'Kevin Kampl nbsp;
Christoph Baumgartner nbsp;2-0 -
63'David Raum2-0
-
66'Lukas Klostermann nbsp;
Lois Openda nbsp;2-0 -
72'2-0nbsp;Carney Chukwuemeka
nbsp;Julian Ryerson -
72'2-0nbsp;Jamie Bynoe-Gittens
nbsp;Karim Adeyemi -
81'Castello Lukeba nbsp;
David Raum nbsp;2-0 -
81'Amadou Haidara nbsp;
Nicolas Seiwald nbsp;2-0 -
81'Tidiam Gomis nbsp;
Xavi Quentin Shay Simons nbsp;2-0 -
83'2-0Carney Chukwuemeka
-
86'Amadou Haidara2-0
-
87'Castello Lukeba2-0
-
RB Leipzig vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig3-4-2-11Peter Gulacsi5Bitshiabu El Chadaille4Willi Orban3Lutsharel Geertruida22David Raum13Nicolas Seiwald14Christoph Baumgartner17Bote Baku10Xavi Quentin Shay Simons30Benjamin Sesko11Lois Openda9Sehrou Guirassy27Karim Adeyemi10Julian Brandt14Maximilian Beier20Marcel Sabitzer13Pascal Gross3Waldemar Anton23Emre Can4Nico Schlotterbeck26Julian Ryerson1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
27Tidiam Gomis23Castello Lukeba16Lukas Klostermann8Amadou Haidara44Kevin Kampl24Xaver Schlager26Maarten Vandevoordt18Arthur Vermeeren21Kosta NedeljkovicRamy Bensebaini 5Carney Chukwuemeka 17Jamie Bynoe-Gittens 43Julien Duranville 16Yan Bueno Couto 2Niklas Sule 25Alexander Niklas Meyer 33Salih Ozcan 6Giovanni Reyna 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zsolt LowNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút25
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
300Số đường chuyền591
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm86
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 33 | 24 | 7 | 2 | 95 | 32 | 63 | 79 | T H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 33 | 19 | 11 | 3 | 70 | 41 | 29 | 68 | T H H T H B |
3 | Eintracht Frankfurt | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 45 | 20 | 57 | B T H T H H |
4 | SC Freiburg | 33 | 16 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 55 | B T T T H T |
5 | Borussia Dortmund | 33 | 16 | 6 | 11 | 68 | 51 | 17 | 54 | T H T T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 33 | 14 | 9 | 10 | 53 | 41 | 12 | 51 | H B H B H T |
7 | RB Leipzig | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 45 | 6 | 51 | T T H B H H |
8 | Werder Bremen | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 56 | -6 | 48 | T T T H H H |
9 | VfB Stuttgart | 33 | 13 | 8 | 12 | 61 | 51 | 10 | 47 | T B H B T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 33 | 13 | 6 | 14 | 55 | 56 | -1 | 45 | H B B B H B |
11 | Augsburg | 33 | 11 | 10 | 12 | 34 | 49 | -15 | 43 | B T H B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 33 | 10 | 10 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B H B B H |
13 | Union Berlin | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 50 | -17 | 37 | T H H H H B |
14 | St. Pauli | 33 | 8 | 8 | 17 | 28 | 39 | -11 | 32 | H T H H B H |
15 | TSG Hoffenheim | 33 | 7 | 11 | 15 | 46 | 64 | -18 | 32 | B T B B H H |
16 | Heidenheimer | 33 | 8 | 5 | 20 | 36 | 60 | -24 | 29 | B B B T H T |
17 | Holstein Kiel | 33 | 6 | 7 | 20 | 49 | 77 | -28 | 25 | H B H T T B |
18 | VfL Bochum | 33 | 5 | 7 | 21 | 31 | 67 | -36 | 22 | B B B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation