Kết quả Reims vs Toulouse, 22h15 ngày 20/04
Kết quả Reims vs Toulouse
Nhận định, Soi kèo Reims vs Toulouse 22h15 ngày 20/4: Bất phân thắng bại
Đối đầu Reims vs Toulouse
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.92O 2.25
0.87U 2.25
1.011
3.15X
3.402
2.14Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.28O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Toulouse
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 30
-
Reims vs Toulouse: Diễn biến chính
-
27'0-0Mark McKenzie
-
34'0-0nbsp;Umit Akdag
nbsp;Joshua King -
39'Theoson Jordan Siebatcheu (Assist:Sergio Akieme)
nbsp;
1-0 -
62'Hafiz Ibrahim nbsp;
Theoson Jordan Siebatcheu nbsp;1-0 -
62'Gabriel Moscardo nbsp;
Nhoa Sangui nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Zakaria Aboukhlal
nbsp;Yann Gboho -
74'Gabriel Moscardo1-0
-
79'Ange Tia nbsp;
Amadou Koné nbsp;1-0 -
79'Mamadou Diakhon nbsp;
Keito Nakamura nbsp;1-0 -
83'Malcolm Jeng nbsp;
Aurelio Buta nbsp;1-0 -
85'1-0nbsp;Shavy Babicka
nbsp;Aron Donnum
-
Reims vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Reims5-4-194Yehvann Diouf55Nhoa Sangui18Sergio Akieme21Cedric Kipre3Hiroki Sekine23Aurelio Buta17Keito Nakamura72Amadou Koné6Valentin Atangana Edoa7Junya Ito12Theoson Jordan Siebatcheu13Joshua King9Frank Magri10Yann Gboho15Aron Donnum23Cristhian Casseres Jr8Vincent Sierro17Gabriel Suazo19Djibril Sidibe4Charlie Cresswell3Mark McKenzie50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
19Gabriel Moscardo67Mamadou Diakhon31Malcolm Jeng87Ange Tia85Hafiz Ibrahim20Alexandre Olliero10Teddy Teuma30John Patrick22Oumar DiakiteShavy Babicka 80Zakaria Aboukhlal 7Umit Akdag 6Noah Edjouma 31Kjetil Haug 16Waren Hakon Christofer Kamanzi 12Miha Zajc 21Rafik Messali 22Jaydee Canvot 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Samba DiawaraCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
ReimsToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
506Số đường chuyền450
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation