Kết quả IFK Skovde FK vs Lunds BK, 21h00 ngày 15/06

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 13

  • IFK Skovde FK vs Lunds BK: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Ludvig Nicklasson
  • 38'
    Edin Salihovic goalnbsp;
    1-1
  • 41'
    David Frisk goalnbsp;
    2-1
  • 71'
    2-1
    Kalle Larsson
  • 87'
    Olsson W.
    2-1
  • 90'
    David Bjornsson goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Filip Akdemir
  • 90'
    Edwin Mahisa
    3-2
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Skovde FK vs Lunds BK: Số liệu thống kê

  • IFK Skovde FK
    Lunds BK
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby TFF 14 9 2 3 26 15 11 29 H T T B T B
2 FC Stockholm Internazionale 14 8 3 3 27 13 14 27 T T T T H H
3 IF Karlstad Fotboll 14 8 2 4 30 18 12 26 T T H T B B
4 Vasalunds IF 14 8 2 4 29 18 11 26 T T B B T H
5 Assyriska United IK 14 8 2 4 27 18 9 26 B T B T H T
6 Haninge 14 7 3 4 32 23 9 24 H B B T H T
7 Karlbergs BK 14 6 4 4 21 15 6 22 H T H B H T
8 Enkoping 14 6 2 6 25 20 5 20 B T T T T B
9 Assyriska 14 4 5 5 16 18 -2 17 T T B B H H
10 FC Arlanda 14 4 4 6 15 18 -3 16 T B H T B B
11 AFC Eskilstuna 14 4 4 6 17 29 -12 16 B B B B T T
12 Orebro Syrianska IF 14 5 1 8 16 28 -12 16 B B H B B T
13 IFK Stocksund 14 5 0 9 21 36 -15 15 B B T T B T
14 Sollentuna United 14 4 2 8 19 31 -12 14 B B T T T H
15 Gefle IF 14 3 4 7 11 19 -8 13 H B H B H B
16 Tegs SK 14 2 2 10 14 27 -13 8 T B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation