Phong độ Lunds BK gần đây, KQ Lunds BK mới nhất
Phong độ Lunds BK gần đây
-
01/06/2025Angelholms FFLunds BK0 - 1W
-
29/05/2025Lunds BKEskilsminne IF0 - 1D
-
24/05/2025FC RosengardLunds BK0 - 1W
-
17/05/2025LjungskileLunds BK1 - 0L
-
10/05/2025Lunds BKHassleholms IF1 - 0W
-
03/05/2025Norrby IFLunds BK0 - 2D
-
29/04/2025Lunds BKAriana0 - 0D
-
18/04/2025Lunds BKOskarshamns AIK 11 - 0W
-
12/04/2025FC TrollhattanLunds BK0 - 2W
-
06/04/2025Lunds BKTorslanda IK0 - 0W
Thống kê phong độ Lunds BK gần đây, KQ Lunds BK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Lunds BK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Lunds BK gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025Angelholms FFLunds BK0 - 1W
-
29/05/2025Lunds BKEskilsminne IF0 - 1D
-
24/05/2025FC RosengardLunds BK0 - 1W
-
17/05/2025LjungskileLunds BK1 - 0L
-
10/05/2025Lunds BKHassleholms IF1 - 0W
-
03/05/2025Norrby IFLunds BK0 - 2D
-
29/04/2025Lunds BKAriana0 - 0D
-
18/04/2025Lunds BKOskarshamns AIK 11 - 0W
-
12/04/2025FC TrollhattanLunds BK0 - 2W
-
06/04/2025Lunds BKTorslanda IK0 - 0W
- Kết quả Lunds BK mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lunds BK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lunds BK (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Lunds BK (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Lunds BK thắng
Bại: là số trận Lunds BK thua
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 26 | B T T H T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 12 | 13 | 22 | T T T T T T |
3 | Vasalunds IF | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T T B |
4 | FC Stockholm Internazionale | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T B T T |
5 | Assyriska United IK | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 | B T B T B T |
6 | Karlbergs BK | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | B T B H T H |
7 | Haninge | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T T B B H B |
8 | Assyriska | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B T T T B |
9 | Enkoping | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 17 | 2 | 14 | T B B B T T |
10 | FC Arlanda | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T H T B |
11 | Orebro Syrianska IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | T B T B B B |
12 | Gefle IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T H B |
13 | AFC Eskilstuna | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | H B H B B B |
14 | Tegs SK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B B T B H |
15 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 31 | -18 | 6 | B T B T B B |
16 | Sollentuna United | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 25 | -15 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển