Kết quả Randers FC vs Midtjylland, 01h00 ngày 12/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đan Mạch 2023-2024 » vòng 21

  • Randers FC vs Midtjylland: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Oliver Sorensen
  • 38'
    Oliver Zanden
    0-1
  • 42'
    0-1
    Aral Simsir
  • 57'
    0-1
    nbsp;Charles Rigon Matos
    nbsp;Aral Simsir
  • 57'
    0-1
    nbsp;Henrik Dalsgaard
    nbsp;Adam Gabriel
  • 64'
    0-1
    Oliver Sorensen
  • 71'
    Bjorn Kopplin nbsp;
    Oliver Zanden nbsp;
    0-1
  • 71'
    Muamer Brajanac nbsp;
    Stephen Odey nbsp;
    0-1
  • 71'
    Noah Shamoun nbsp;
    Simen Bolkan Nordli nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    nbsp;Emiliano Martinez
    nbsp;Armin Gigovic
  • 75'
    Enggard Mads
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Joel Andersson
    nbsp;Dario Esteban Osorio
  • 79'
    Tammer Bany nbsp;
    Mohammed Fuseini nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Franculino Gluda Dju
    nbsp;Ola Brynhildsen
  • 89'
    Hugo Andersson nbsp;
    Lasso Coulibaly nbsp;
    0-1
  • Randers FC vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị

  • Randers FC4-4-2
    1
    Patrick Carlgren
    29
    Oliver Zanden
    3
    Daniel Hoegh
    4
    Wessel Dammers
    7
    Mikkel Kallesöe
    9
    Simen Bolkan Nordli
    6
    John Bjorkengren
    8
    Enggard Mads
    28
    Lasso Coulibaly
    90
    Stephen Odey
    77
    Mohammed Fuseini
    9
    Ola Brynhildsen
    10
    Cho Gue-sung
    24
    Oliver Sorensen
    11
    Dario Esteban Osorio
    37
    Armin Gigovic
    58
    Aral Simsir
    13
    Adam Gabriel
    15
    Sverrir Ingi Ingason
    22
    Mads Bech Sorensen
    55
    Victor Bak Jensen
    1
    Jonas Lossl
    Midtjylland4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Mads Winther Albaek
    5Hugo Andersson
    19Tammer Bany
    23Muamer Brajanac
    24Sabil Hansen
    15Bjorn Kopplin
    27Oliver Olsen
    18Noah Shamoun
    25Oskar Snorre
    Joel Andersson 6
    Charles Rigon Matos 35
    Henrik Dalsgaard 14
    Martin Fraisl 50
    Franculino Gluda Dju 17
    Gogorza M. 41
    Jose Carlos Ferreira Junior 73
    Al Hadji Kamara 45
    Emiliano Martinez 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rasmus Bertelsen
    Thomas Thomasberg
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Randers FC vs Midtjylland: Số liệu thống kê

  • Randers FC
    Midtjylland
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 457
    Số đường chuyền
    340
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Randers FC 10 5 3 2 18 12 6 41 H B H T B T
2 Viborg 10 5 2 3 14 11 3 40 H T B B B T
3 Vejle 10 5 2 3 13 10 3 36 H T T T T B
4 Lyngby 10 3 4 3 12 14 -2 36 H T T B T H
5 Odense BK 10 2 2 6 12 16 -4 32 B B B T T B
6 Hvidovre IF 10 2 3 5 10 16 -6 20 T B H B B H