Kết quả Randers FC vs Lyngby, 19h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 11

  • Randers FC vs Lyngby: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Leon Klassen
  • 40'
    Oliver Olsen goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Magnus Warming
    nbsp;Jonathan Amon
  • 66'
    1-1
    goalnbsp;Saevar Atli Magnusson (Assist:Leon Klassen)
  • 69'
    Mohamed Toure nbsp;
    Mathias Greve nbsp;
    1-1
  • 69'
    Tammer Bany nbsp;
    Florian Danho nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Pascal Gregor
    nbsp;Baptiste Rolland
  • 77'
    1-1
    nbsp;Michael Opoku
    nbsp;Frederik Gytkjaer
  • 81'
    Noah Shamoun nbsp;
    Norman Campbell nbsp;
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Marcel Romer
    nbsp;Lauge Sandgrav
  • 87'
    1-1
    nbsp;Mathias Hebo Rasmussen
    nbsp;Saevar Atli Magnusson
  • 88'
    1-1
    Mathias Hebo Rasmussen
  • Randers FC vs Lyngby: Đội hình chính và dự bị

  • Randers FC4-3-2-1
    1
    Paul Izzo
    29
    Oliver Zanden
    4
    Wessel Dammers
    3
    Daniel Hoegh
    27
    Oliver Olsen
    6
    John Bjorkengren
    28
    Andre Ibsen Romer
    9
    Simen Bolkan Nordli
    17
    Mathias Greve
    10
    Norman Campbell
    26
    Florian Danho
    21
    Saevar Atli Magnusson
    26
    Frederik Gytkjaer
    17
    Jonathan Amon
    7
    Willy Kumado
    14
    Lauge Sandgrav
    13
    Casper Kaarsbo Winther
    20
    Leon Klassen
    4
    Baptiste Rolland
    12
    Magnus Jensen
    5
    Lucas Lissens
    32
    Jannich Storch
    Lyngby3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Hugo Andersson
    19Tammer Bany
    24Sabil Hansen
    15Bjorn Kopplin
    90Stephen Odey
    16Laurits Pedersen
    18Noah Shamoun
    25Oskar Snorre
    7Mohamed Toure
    Abdul Malik Abubakari 9
    Andreas Bjelland 6
    Pascal Gregor 23
    David Jensen 1
    Michael Opoku 15
    Enock Otoo 33
    Mathias Hebo Rasmussen 8
    Marcel Romer 30
    Magnus Warming 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rasmus Bertelsen
    Freyr Alexandersson
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Randers FC vs Lyngby: Số liệu thống kê

  • Randers FC
    Lyngby
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 505
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs