Kết quả Bayer Leverkusen vs Monchengladbach, 00h30 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 19

  • Bayer Leverkusen vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 47'
    Granit Xhaka
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Rocco Reitz
    nbsp;Robin Hack
  • 66'
    Patrik Schick
    0-0
  • 68'
    Nathan Tella nbsp;
    Nadiem Amiri nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Stefan Lainer
    nbsp;Franck Honorat
  • 74'
    Josip Stanisic
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Christoph Kramer
    nbsp;Kouadio Kone
  • 79'
    0-0
    nbsp;Shio Fukuda
    nbsp;Florian Neuhaus
  • 80'
    0-0
    nbsp;Nathan NGoumou Minpole
    nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu
  • 81'
    0-0
    Julian Weigl
  • 84'
    Adam Hlozek nbsp;
    Jonas Hofmann nbsp;
    0-0
  • Bayer Leverkusen vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • Bayer Leverkusen3-4-2-1
    17
    Matej Kovar
    3
    Piero Hincapie
    8
    Robert Andrich
    2
    Josip Stanisic
    20
    Alex Grimaldo
    11
    Nadiem Amiri
    34
    Granit Xhaka
    30
    Jeremie Frimpong
    10
    Florian Wirtz
    7
    Jonas Hofmann
    14
    Patrik Schick
    13
    Theoson Jordan Siebatcheu
    25
    Robin Hack
    17
    Kouadio Kone
    8
    Julian Weigl
    10
    Florian Neuhaus
    9
    Franck Honorat
    29
    Joseph Scally
    5
    Marvin Friedrich
    30
    Nico Elvedi
    20
    Luca Netz
    33
    Moritz Nicolas
    Borussia Monchengladbach5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Adam Hlozek
    19Nathan Tella
    18Noah Mbamba
    32Gustavo Puerta
    1Lukas Hradecky
    24Timothy Fosu-Mensah
    48Reno Munz
    38Ken Izekor
    40Francis Onyeka
    Stefan Lainer 18
    Nathan NGoumou Minpole 19
    Christoph Kramer 23
    Rocco Reitz 27
    Shio Fukuda 49
    Tony Jantschke 24
    Jan Olschowsky 41
    Fabio Chiarodia 2
    Grant-Leon Ranos 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xabi Alonso
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayer Leverkusen vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • Bayer Leverkusen
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 948
    Số đường chuyền
    325
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 192
    Pha tấn công
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 145
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation