Kết quả Monchengladbach vs VfL Wolfsburg, 02h30 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 11

  • Monchengladbach vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 16'
    Tomas Cvancara (Assist:Franck Honorat) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Nico Elvedi
    1-0
  • 33'
    1-0
    Maximilian Arnold
  • 42'
    Rocco Reitz goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Nicolas Cozza
    nbsp;Rogerio
  • 54'
    2-0
    nbsp;Lovro Majer
    nbsp;Tiago Barreiros de Melo Tomas
  • 55'
    2-0
    nbsp;Bote Baku
    nbsp;Jakub Kaminski
  • 64'
    Franck Honorat (Assist:Luca Netz) goalnbsp;
    3-0
  • 67'
    3-0
    nbsp;Vaclav Cerny
    nbsp;Kevin Paredes
  • 69'
    3-0
    Aster Vranckx
  • 71'
    Alassane Plea (Assist:Joseph Scally) goalnbsp;
    4-0
  • 77'
    Florian Neuhaus nbsp;
    Tomas Cvancara nbsp;
    4-0
  • 77'
    Christoph Kramer nbsp;
    Kouadio Kone nbsp;
    4-0
  • 83'
    Fabio Chiarodia nbsp;
    Maximilian Wober nbsp;
    4-0
  • 83'
    Nathan NGoumou Minpole nbsp;
    Alassane Plea nbsp;
    4-0
  • 84'
    4-0
    Nicolas Cozza
  • 87'
    Grant-Leon Ranos nbsp;
    Rocco Reitz nbsp;
    4-0
  • Borussia Monchengladbach vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach3-5-2
    33
    Moritz Nicolas
    39
    Maximilian Wober
    30
    Nico Elvedi
    29
    Joseph Scally
    20
    Luca Netz
    17
    Kouadio Kone
    8
    Julian Weigl
    27
    Rocco Reitz
    9
    Franck Honorat
    31
    Tomas Cvancara
    14
    Alassane Plea
    11
    Tiago Barreiros de Melo Tomas
    23
    Jonas Older Wind
    40
    Kevin Paredes
    6
    Aster Vranckx
    27
    Maximilian Arnold
    16
    Jakub Kaminski
    21
    Joakim Maehle
    3
    Sebastiaan Bornauw
    5
    Cedric Zesiger
    13
    Rogerio
    1
    Koen Casteels
    VfL Wolfsburg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Nathan NGoumou Minpole
    23Christoph Kramer
    10Florian Neuhaus
    2Fabio Chiarodia
    28Grant-Leon Ranos
    5Marvin Friedrich
    7Patrick Herrmann
    41Jan Olschowsky
    25Robin Hack
    Lovro Majer 19
    Vaclav Cerny 7
    Nicolas Cozza 8
    Bote Baku 20
    Pavao Pervan 12
    Kilian Fischer 2
    Yannick Gerhardt 31
    Amin Sarr 9
    Mattias Svanberg 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 486
    Số đường chuyền
    547
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Pha tấn công
    139
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation