Kết quả VfL Bochum vs TSG Hoffenheim, 01h30 ngày 27/04
Kết quả VfL Bochum vs TSG Hoffenheim
Nhận định VfL Bochum vs Hoffenheim, 1h30 ngày 27/4
Đối đầu VfL Bochum vs TSG Hoffenheim
Lịch phát sóng VfL Bochum vs TSG Hoffenheim
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202401:30
-
VfL Bochum 13TSG Hoffenheim 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 3.25
1.01U 3.25
0.891
2.20X
3.902
2.88Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 31
-
VfL Bochum vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
26'0-0Wout Weghorst Penalty cancelled
-
30'Anthony Losilla0-0
-
33'0-0Umut Tohumcu
-
34'Kevin Stoger nbsp;1-0
-
45'Felix Passlack nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Finn Ole Becker
nbsp;Grischa Promel -
46'2-0nbsp;Anton Stach
nbsp;Umut Tohumcu -
56'2-0nbsp;David Jurasek
nbsp;Robert Skov -
64'Kevin Stoger nbsp;3-0
-
69'3-0nbsp;Ihlas Bebou
nbsp;Wout Weghorst -
69'3-0nbsp;Marius Bulter
nbsp;Maximilian Beier -
73'3-1nbsp;Andrej Kramaric (Assist:David Jurasek)
-
76'Takuma Asano nbsp;
Maximilian Wittek nbsp;3-1 -
84'3-2nbsp;Andrej Kramaric (Assist:Florian Grillitsch)
-
88'Lukas Daschner nbsp;
Philipp Hofmann nbsp;3-2 -
88'Erhan Masovic nbsp;
Matus Bero nbsp;3-2 -
90'Christian Gamboa Luna nbsp;
Felix Passlack nbsp;3-2
-
VfL Bochum vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-2-3-11Manuel Riemann5Bernardo Fernandes da Silva Junior31Keven Schlotterbeck20Ivan Ordets15Felix Passlack19Matus Bero8Anthony Losilla32Maximilian Wittek7Kevin Stoger29Moritz Broschinski33Philipp Hofmann14Maximilian Beier10Wout Weghorst3Pavel Kaderabek6Grischa Promel40Umut Tohumcu27Andrej Kramaric29Robert Skov5Ozan Kabak11Florian Grillitsch35Tim Drexler1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
2Christian Gamboa Luna13Lukas Daschner11Takuma Asano4Erhan Masovic10Philipp Forster30Moritz Romling16Andreas Luthe17Agon Elezi9Goncalo PacienciaDavid Jurasek 19Marius Bulter 21Finn Ole Becker 20Anton Stach 16Ihlas Bebou 9Kevin Akpoguma 25Luca Philipp 37Tom Bischof 39John Anthony Brooks 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
VfL BochumTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
36Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
339Số đường chuyền419
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
72Đánh đầu56
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua10
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation