Kết quả Augsburg vs FSV Mainz 05, 01h30 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 4

  • Augsburg vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Armindo Sieb
  • 15'
    0-2
    goalnbsp;Jonathan Michael Burkardt (Assist:Phillipp Mwene)
  • 25'
    Keven Schlotterbeck (Assist:Jeffrey Gouweleeuw) goalnbsp;
    1-2
  • 28'
    1-2
    Andreas Hanche-Olsen
  • 33'
    1-2
    Nadiem Amiri
  • 35'
    1-2
    Nadiem Amiri
  • 39'
    1-2
    nbsp;Aymen Barkok
    nbsp;Armindo Sieb
  • 46'
    Steve Mounie nbsp;
    Maximilian Bauer nbsp;
    1-2
  • 49'
    1-3
    goalnbsp;Jonathan Michael Burkardt (Assist:Hong Hyun Seok)
  • 57'
    Samuel Essende (Assist:Dimitris Giannoulis) goalnbsp;
    2-3
  • 61'
    Arne Maier nbsp;
    Kristijan Jakic nbsp;
    2-3
  • 63'
    2-3
    nbsp;Maxim Leitsch
    nbsp;Hong Hyun Seok
  • 69'
    Samuel Essende Card changed
    2-3
  • 70'
    Samuel Essende
    2-3
  • 72'
    Phillip Tietz nbsp;
    Ruben Vargas nbsp;
    2-3
  • 80'
    Fredrik Jensen nbsp;
    Elvis Rexhbecaj nbsp;
    2-3
  • 80'
    Yusuf Kabadayi nbsp;
    Marius Wolf nbsp;
    2-3
  • 84'
    Frank Ogochukwu Onyeka
    2-3
  • 88'
    2-3
    nbsp;Silvan Widmer
    nbsp;Anthony Caci
  • 88'
    2-3
    nbsp;Karim Onisiwo
    nbsp;Jonathan Michael Burkardt
  • 90'
    2-3
    Silvan Widmer
  • 90'
    2-3
    Dominik Kohr
  • 90'
    Jeffrey Gouweleeuw
    2-3
  • 90'
    Keven Schlotterbeck Penalty cancelled
    2-3
  • Augsburg vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • Augsburg3-4-2-1
    22
    Nediljko Labrovic
    31
    Keven Schlotterbeck
    6
    Jeffrey Gouweleeuw
    23
    Maximilian Bauer
    13
    Dimitris Giannoulis
    17
    Kristijan Jakic
    19
    Frank Ogochukwu Onyeka
    11
    Marius Wolf
    16
    Ruben Vargas
    8
    Elvis Rexhbecaj
    9
    Samuel Essende
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    14
    Hong Hyun Seok
    11
    Armindo Sieb
    19
    Anthony Caci
    6
    Kaishu Sano
    18
    Nadiem Amiri
    2
    Phillipp Mwene
    31
    Dominik Kohr
    3
    Moritz Jenz
    25
    Andreas Hanche-Olsen
    27
    Robin Zentner
    FSV Mainz 053-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Steve Mounie
    24Fredrik Jensen
    7Yusuf Kabadayi
    10Arne Maier
    21Phillip Tietz
    5Chrislain Matsima
    18Tim Breithaupt
    44Henri Koudossou
    1Finn Dahmen
    Karim Onisiwo 9
    Maxim Leitsch 5
    Aymen Barkok 4
    Silvan Widmer 30
    Nikolas Konrad Veratschnig 22
    Gabriel Vidovic 17
    Paul Nebel 8
    Lasse RieB 1
    Nelson Weiper 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jess Thorup
    Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Augsburg vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • Augsburg
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 542
    Số đường chuyền
    202
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 132
    Pha tấn công
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 20 13 6 1 49 27 22 45 T T T T H T
3 Eintracht Frankfurt 20 11 5 4 45 27 18 38 B T T T H H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 VfL Wolfsburg 20 8 5 7 43 35 8 29 B T T B H H
11 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 20 4 6 10 26 40 -14 18 B B B T H B
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation