Kết quả Borussia Dortmund vs RB Leipzig, 00h30 ngày 03/11
Kết quả Borussia Dortmund vs RB Leipzig
Nhận định, soi kèo Dortmund vs RB Leipzig, 0h30 ngày 3/11
Đối đầu Borussia Dortmund vs RB Leipzig
Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs RB Leipzig
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202400:30
-
RB Leipzig 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 3.25
0.98U 3.25
0.901
2.10X
3.802
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 9
-
Borussia Dortmund vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
8'0-0Christoph Baumgartner
-
21'Maximilian Beier0-0
-
27'0-1nbsp;Benjamin Sesko (Assist:Lois Openda)
-
30'Maximilian Beier (Assist:Felix Nmecha) nbsp;1-1
-
34'Ramy Bensebaini1-1
-
35'1-1Benjamin Henrichs
-
40'1-1Lutsharel Geertruida
-
64'1-1nbsp;Elif Elmas
nbsp;Christoph Baumgartner -
64'Sehrou Guirassy (Assist:Maximilian Beier) nbsp;2-1
-
64'2-1nbsp;Kevin Kampl
nbsp;Amadou Haidara -
67'Ayman Azhil nbsp;
Marcel Sabitzer nbsp;2-1 -
70'2-1nbsp;Bitshiabu El Chadaille
nbsp;Benjamin Henrichs -
70'2-1nbsp;Yussuf Yurary Poulsen
nbsp;Benjamin Sesko -
79'Donyell Malen nbsp;
Jamie Bynoe-Gittens nbsp;2-1 -
81'2-1Kevin Kampl
-
82'2-1nbsp;Assan Ouedraogo
nbsp;Antonio Eromonsele Nordby Nusa -
90'Ayman Azhil2-1
-
90'Cole Campbell nbsp;
Maximilian Beier nbsp;2-1
-
Borussia Dortmund vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-1-4-133Alexander Niklas Meyer5Ramy Bensebaini4Nico Schlotterbeck23Emre Can13Pascal Gross8Felix Nmecha43Jamie Bynoe-Gittens10Julian Brandt20Marcel Sabitzer14Maximilian Beier9Sehrou Guirassy11Lois Openda30Benjamin Sesko14Christoph Baumgartner8Amadou Haidara18Arthur Vermeeren7Antonio Eromonsele Nordby Nusa39Benjamin Henrichs16Lukas Klostermann4Willi Orban3Lutsharel Geertruida1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
46Ayman Azhil21Donyell Malen37Cole Campbell35Marcel Lotka40Niklas Jessen49Yannik Luhrs39Filippo Mane32Jordi Paulina36Rodney Elongo-YomboYussuf Yurary Poulsen 9Bitshiabu El Chadaille 5Elif Elmas 6Kevin Kampl 44Assan Ouedraogo 20Nicolas Seiwald 13Maarten Vandevoordt 26Leopold Zingerle 25Andre Silva 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Niko KovacMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
512Số đường chuyền405
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 20 | 13 | 6 | 1 | 49 | 27 | 22 | 45 | T T T T H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 20 | 4 | 6 | 10 | 26 | 40 | -14 | 18 | B B B T H B |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation