Kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Bochum, 21h30 ngày 11/01
Kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Bochum
Nhận định, Soi kèo Mainz vs Bochum, 21h30 ngày 11/1
Đối đầu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202521:30
-
VfL Bochum 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.87O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.44X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 16
-
FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
20'0-0nbsp;Jakov Medic
nbsp;Tim Oermann -
23'Jonathan Michael Burkardt (Assist:Anthony Caci) nbsp;1-0
-
33'1-0Philipp Hofmann
-
37'Hong Hyun Seok nbsp;
Paul Nebel nbsp;1-0 -
45'1-0Ibrahima Sissoko
-
46'1-0nbsp;Dani De Wit
nbsp;Anthony Losilla -
65'1-0nbsp;Gerrit Holtmann
nbsp;Maximilian Wittek -
69'Jonathan Michael Burkardt (Assist:Phillipp Mwene) nbsp;2-0
-
70'2-0nbsp;Myron Boadu
nbsp;Moritz Broschinski -
70'2-0nbsp;Erhan Masovic
nbsp;Ivan Ordets -
71'Armindo Sieb nbsp;
Jonathan Michael Burkardt nbsp;2-0 -
90'Andreas Hanche-Olsen nbsp;
Moritz Jenz nbsp;2-0 -
90'Silvan Widmer nbsp;
Anthony Caci nbsp;2-0 -
90'Nelson Weiper nbsp;
Lee Jae Sung nbsp;2-0
-
FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner3Moritz Jenz16Stefan Bell21Danny Vieira da Costa2Phillipp Mwene31Dominik Kohr6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung8Paul Nebel29Jonathan Michael Burkardt29Moritz Broschinski33Philipp Hofmann15Felix Passlack6Ibrahima Sissoko8Anthony Losilla19Matus Bero32Maximilian Wittek14Tim Oermann20Ivan Ordets5Bernardo Fernandes da Silva Junior27Patrick Drewes
- Đội hình dự bị
-
11Armindo Sieb44Nelson Weiper25Andreas Hanche-Olsen30Silvan Widmer14Hong Hyun Seok5Maxim Leitsch4Aymen Barkok1Lasse RieB33Daniel BatzJakov Medic 13Gerrit Holtmann 21Dani De Wit 10Myron Boadu 9Erhan Masovic 4Christian Gamboa Luna 2Lukas Daschner 7Timo Horn 1Samuel Bamba 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05VfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
528Số đường chuyền372
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
49Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B B T T T H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
11 | VfL Wolfsburg | 19 | 8 | 4 | 7 | 42 | 34 | 8 | 28 | B B T T B H |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation