Kết quả St. Pauli vs Holstein Kiel, 02h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 12

  • St. Pauli vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Lewis Holtby
  • 25'
    Manolis Saliakas (Assist:Johannes Eggestein) goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    1-0
    Marko Ivezic
  • 38'
    1-0
    Timo Becker
  • 38'
    Eric Smith
    1-0
  • 45'
    1-0
    Fiete Arp
  • 56'
    Morgan Guilavogui (Assist:Johannes Eggestein) goalnbsp;
    2-0
  • 59'
    2-0
    nbsp;Shuto Machino
    nbsp;Fiete Arp
  • 68'
    2-0
    nbsp;Tymoteusz Puchacz
    nbsp;Max Geschwill
  • 68'
    2-0
    nbsp;Benedikt Pichler
    nbsp;Lewis Holtby
  • 71'
    Lars Ritzka nbsp;
    Manolis Saliakas nbsp;
    2-0
  • 74'
    Daniel Sinani nbsp;
    Morgan Guilavogui nbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    nbsp;Armin Gigovic
    nbsp;Magnus Knudsen
  • 78'
    2-0
    nbsp;Lasse Rosenboom
    nbsp;Finn Dominik Porath
  • 85'
    Johannes Eggestein (Assist:Philipp Treu) goalnbsp;
    3-0
  • 86'
    Oladapo Afolayan
    3-0
  • 89'
    Andreas Albers nbsp;
    Johannes Eggestein nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-1
    goalnbsp;Phil Harres (Assist:Benedikt Pichler)
  • 90'
    Erik Ahlstrand nbsp;
    Oladapo Afolayan nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Patrick Erras
  • St. Pauli vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • St. Pauli3-4-3
    22
    Nikola Vasilj
    4
    David Nemeth
    8
    Eric Smith
    5
    Hauke Wahl
    23
    Philipp Treu
    7
    Jackson Irvine
    16
    Carlo Boukhalfa
    2
    Manolis Saliakas
    29
    Morgan Guilavogui
    11
    Johannes Eggestein
    17
    Oladapo Afolayan
    20
    Fiete Arp
    19
    Phil Harres
    17
    Timo Becker
    10
    Lewis Holtby
    24
    Magnus Knudsen
    22
    Nicolai Remberg
    8
    Finn Dominik Porath
    6
    Marko Ivezic
    4
    Patrick Erras
    14
    Max Geschwill
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Andreas Albers
    21Lars Ritzka
    10Daniel Sinani
    20Erik Ahlstrand
    33Maurides Roque Junior
    32Eric Oelschlagel
    25Adam Dzwigala
    14Fin Stevens
    42Marwin Schmitz
    Benedikt Pichler 9
    Lasse Rosenboom 23
    Shuto Machino 18
    Tymoteusz Puchacz 27
    Armin Gigovic 37
    Dahne Thomas 21
    Marco Komenda 3
    Dominik Javorcek 33
    Carl Johansson 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • St. Pauli vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • St. Pauli
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 413
    Số đường chuyền
    455
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 19 12 6 1 46 26 20 42 T T T T T H
3 Eintracht Frankfurt 19 11 4 4 44 26 18 37 B B T T T H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
11 VfL Wolfsburg 19 8 4 7 42 34 8 28 B B T T B H
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 19 4 6 9 25 37 -12 18 H B B B T H
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation