Kết quả VfL Bochum vs Heidenheimer, 21h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 15

  • VfL Bochum vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 6'
    Moritz Broschinski (Assist:Ibrahima Sissoko) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    1-0
  • 30'
    1-0
    Jan Schoppner
  • 35'
    1-0
    Paul Wanner
  • 38'
    Matus Bero (Assist:Tim Oermann) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Marnon Busch
    nbsp;Jan Schoppner
  • 46'
    2-0
    nbsp;Mikkel Kaufmann Sorensen
    nbsp;Paul Wanner
  • 46'
    2-0
    nbsp;Stefan Schimmer
    nbsp;Jonas Fohrenbach
  • 46'
    2-0
    Marvin Pieringer
  • 50'
    2-0
    Thomas Keller
  • 54'
    Matus Bero
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Luca Kerber
    nbsp;Thomas Keller
  • 73'
    2-0
    Luca Kerber
  • 75'
    2-0
    Tim Siersleben
  • 78'
    Jakov Medic nbsp;
    Maximilian Wittek nbsp;
    2-0
  • 79'
    2-0
    nbsp;Sirlord Conteh
    nbsp;Mathias Honsak
  • 82'
    2-0
    Sirlord Conteh
  • 85'
    Dani De Wit nbsp;
    Ibrahima Sissoko nbsp;
    2-0
  • 85'
    Lukas Daschner nbsp;
    Moritz Broschinski nbsp;
    2-0
  • 89'
    Lukas Daschner Goal Disallowed
    2-0
  • 90'
    Samuel Bamba nbsp;
    Philipp Hofmann nbsp;
    2-0
  • VfL Bochum vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum3-5-2
    27
    Patrick Drewes
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    20
    Ivan Ordets
    14
    Tim Oermann
    32
    Maximilian Wittek
    6
    Ibrahima Sissoko
    8
    Anthony Losilla
    19
    Matus Bero
    15
    Felix Passlack
    33
    Philipp Hofmann
    29
    Moritz Broschinski
    17
    Mathias Honsak
    18
    Marvin Pieringer
    39
    Niklas Dorsch
    10
    Paul Wanner
    3
    Jan Schoppner
    27
    Thomas Keller
    23
    Omar Traore
    6
    Patrick Mainka
    4
    Tim Siersleben
    19
    Jonas Fohrenbach
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Jakov Medic
    7Lukas Daschner
    18Samuel Bamba
    10Dani De Wit
    1Timo Horn
    11Moritz-Broni Kwarteng
    9Myron Boadu
    41Noah Loosli
    24Mats Pannewig
    Mikkel Kaufmann Sorensen 29
    Marnon Busch 2
    Stefan Schimmer 9
    Luca Kerber 20
    Sirlord Conteh 31
    Leo Scienza 8
    Adrian Beck 21
    Norman Theuerkauf 30
    Frank Feller 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 412
    Số đường chuyền
    399
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Đánh đầu
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 152
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 19 12 6 1 46 26 20 42 T T T T T H
3 Eintracht Frankfurt 19 11 4 4 44 26 18 37 B B T T T H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
11 VfL Wolfsburg 19 8 4 7 42 34 8 28 B B T T B H
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 19 4 6 9 25 37 -12 18 H B B B T H
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation