Kết quả FC Koln vs Hannover 96, 19h00 ngày 30/11
Kết quả FC Koln vs Hannover 96
Đối đầu FC Koln vs Hannover 96
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ Hannover 96 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:00
-
FC Koln 12Hannover 96 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.80X
3.752
4.10Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Hannover 96
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 14
-
FC Koln vs Hannover 96: Diễn biến chính
-
25'0-1nbsp;Jessic Ngankam (Assist:Enzo Leopold)
-
43'0-1Havard Nielsen
-
48'Tim Lemperle (Assist:Leart Paqarada) nbsp;1-1
-
52'Eric Martel Goal Disallowed1-1
-
54'1-1Max Christiansen
-
61'1-1nbsp;Fabian Kunze
nbsp;Nicolo Tresoldi -
71'Damion Downs nbsp;
Julian Pauli nbsp;1-1 -
71'Florian Kainz nbsp;
Luca Waldschmidt nbsp;1-1 -
77'Florian Kainz1-1
-
81'Damion Downs (Assist:Linton Maina) nbsp;2-1
-
82'2-1nbsp;Monju Momuluh
nbsp;Jessic Ngankam -
85'2-1nbsp;Andreas Voglsammer
nbsp;Sei Muroya -
86'2-2Florian Kainz(OW)
-
90'Mark Uth nbsp;
Dejan Ljubicic nbsp;2-2 -
90'Jan Thielmann nbsp;
Linton Maina nbsp;2-2
-
FC Koln vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln3-4-2-11Marvin Schwabe3Dominique Heintz4Timo Hubers24Julian Pauli17Leart Paqarada8Denis Huseinbasic6Eric Martel7Dejan Ljubicic37Linton Maina9Luca Waldschmidt19Tim Lemperle7Jessic Ngankam16Havard Nielsen9Nicolo Tresoldi21Sei Muroya8Enzo Leopold13Max Christiansen20Jannik Dehm2Josh Knight23Marcel Halstenberg5Phil Neumann1Ron Robert Zieler
- Đội hình dự bị
-
11Florian Kainz42Damion Downs13Mark Uth29Jan Thielmann18Rasmus Carstensen16Marvin Obuz40Jonas Urbig35Max Finkgrafe47Mathias OlesenFabian Kunze 6Monju Momuluh 38Andreas Voglsammer 32Lukas Wallner 22Jannik Rochelt 10Leo Weinkauf 30Lars Gindorf 25Bartlomiej Wdowik 17Lee Hyun-ju 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberStefan Leitl
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Hannover 96: Số liệu thống kê
-
FC KolnHannover 96
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt22
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
590Số đường chuyền258
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác61%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
7Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu56
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
93Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation