Kết quả Greuther Furth vs Hertha Berlin, 19h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 15

  • Greuther Furth vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Ibrahim Maza (Assist:Pascal Klemens)
  • 38'
    Noel Futkeu (Assist:Gideon Jung) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Florian Niederlechner
    nbsp;Luca Schuler
  • 46'
    1-1
    nbsp;Derry Scherhant
    nbsp;Jon Dagur Thorsteinsson
  • 53'
    Maximilian Dietz
    1-1
  • 54'
    1-1
    Mickael Cuisance
  • 55'
    Noel Futkeu (Assist:Maximilian Dietz) goalnbsp;
    2-1
  • 61'
    2-1
    nbsp;Fabian Reese
    nbsp;Diego Demme
  • 65'
    Dennis Srbeny nbsp;
    Roberto Massimo nbsp;
    2-1
  • 67'
    Philipp Muller nbsp;
    Sacha Banse nbsp;
    2-1
  • 68'
    Gideon Jung
    2-1
  • 77'
    Maximilian Dietz
    2-1
  • 79'
    Damian Michalski nbsp;
    Noel Futkeu nbsp;
    2-1
  • 80'
    Nahuel Noll
    2-1
  • 81'
    2-1
    nbsp;Smail Prevljak
    nbsp;Ibrahim Maza
  • 88'
    2-1
    Marton Dardai
  • 90'
    2-1
    Tjark Ernst
  • 90'
    Simon Asta nbsp;
    Marco Meyerhofer nbsp;
    2-1
  • 90'
    Reno Munz nbsp;
    Niko Gieselmann nbsp;
    2-1
  • Greuther Furth vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Greuther Furth3-4-2-1
    44
    Nahuel Noll
    27
    Gian-Luca Itter
    23
    Gideon Jung
    33
    Maximilian Dietz
    17
    Niko Gieselmann
    37
    Julian Green
    6
    Sacha Banse
    18
    Marco Meyerhofer
    10
    Branimir Hrgota
    11
    Roberto Massimo
    9
    Noel Futkeu
    18
    Luca Schuler
    24
    Jon Dagur Thorsteinsson
    27
    Mickael Cuisance
    10
    Ibrahim Maza
    41
    Pascal Klemens
    6
    Diego Demme
    16
    Jonjoe Kenny
    37
    Toni Leistner
    31
    Marton Dardai
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    1
    Tjark Ernst
    Hertha Berlin4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 36Philipp Muller
    7Dennis Srbeny
    2Simon Asta
    4Damian Michalski
    5Reno Munz
    8Marlon Mustapha
    3Oualid Mhamdi
    1Nils-Jonathan Korber
    22Nemanja Motika
    Smail Prevljak 9
    Fabian Reese 11
    Florian Niederlechner 7
    Derry Scherhant 39
    Gustav Christensen 26
    Palko Dardai 20
    Andreas Bouchalakis 5
    Tim Goller 43
    Dion Ajvazi 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Zorniger
    Pal Dardai
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Greuther Furth vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

  • Greuther Furth
    Hertha Berlin
  • 6
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 351
    Số đường chuyền
    486
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation