Kết quả Hamburger SV vs Darmstadt, 19h30 ngày 08/12
Kết quả Hamburger SV vs Darmstadt
Đối đầu Hamburger SV vs Darmstadt
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202419:30
-
Hamburger SV 22Darmstadt 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 3.25
0.89U 3.25
0.791
1.81X
3.902
3.55Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 1.25
0.87U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV vs Darmstadt
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 15
-
Hamburger SV vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
10'Ransford Yeboah Konigsdorffer (Assist:Jean-Luc Dompe) nbsp;1-0
-
31'1-0Philipp Forster
-
33'1-1nbsp;Aleksandar Vukotic (Assist:Killian Corredor)
-
45'1-1Fraser Hornby
-
45'1-1Aleksandar Vukotic
-
45'Adam Karabec (Assist:Daniel Elfadli) nbsp;2-1
-
63'2-2nbsp;Killian Corredor (Assist:Sergio Lopez Galache)
-
65'Davie Selke nbsp;
Ransford Yeboah Konigsdorffer nbsp;2-2 -
65'Fabio Balde nbsp;
Bakery Jatta nbsp;2-2 -
72'Lukasz Poreba nbsp;
Marco Richter nbsp;2-2 -
72'Immanuel Pherai nbsp;
Adam Karabec nbsp;2-2 -
72'2-2nbsp;Oscar Vilhelmsson
nbsp;Fraser Hornby -
78'2-2nbsp;Marco Thiede
nbsp;Sergio Lopez Galache -
79'2-2nbsp;Luca Marseiler
nbsp;Philipp Forster -
81'Lukasz Poreba2-2
-
87'2-2nbsp;Merveille Papela
nbsp;Killian Corredor -
88'Daniel Elfadli2-2
-
89'2-2Luca Marseiler
-
90'Otto Stange nbsp;
Jean-Luc Dompe nbsp;2-2
-
Hamburger SV vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Hamburger SV4-1-4-11Daniel Heuer Fernandes28Miro Muheim4Sebastian Schonlau5Dennis Hadzikadunic2William Mikelbrencis8Daniel Elfadli7Jean-Luc Dompe17Adam Karabec20Marco Richter18Bakery Jatta11Ransford Yeboah Konigsdorffer7Isac Lidberg9Fraser Hornby18Philipp Forster17Kai Klefisch16Andreas Muller34Killian Corredor2Sergio Lopez Galache38Clemens Riedel20Aleksandar Vukotic15Fabian Nuernberger1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
27Davie Selke49Otto Stange45Fabio Balde10Immanuel Pherai6Lukasz Poreba24Lucas Perrin33Noah Katterbach19Matheo Raab30Silvan HeftiMarco Thiede 13Luca Marseiler 8Merveille Papela 21Oscar Vilhelmsson 29Klaus Gjasula 23Alexander Brunst-Zollner 30Tobias Kempe 11Guillermo Bueno Lopez 3Fynn Lakenmacher 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tim Laszlo WalterTorsten Lieberknecht
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
Hamburger SVDarmstadt
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
402Số đường chuyền490
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation