Kết quả Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846, 19h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 13

  • Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính

  • 2'
    Marten Winkler
    0-0
  • 6'
    Ibrahim Maza (Assist:Pascal Klemens) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    Palko Dardai nbsp;
    Marten Winkler nbsp;
    1-0
  • 33'
    1-0
    Philipp Maier
  • 38'
    1-1
    goalnbsp;Semir Telalovic
  • 46'
    1-1
    nbsp;Luka Hyrylainen
    nbsp;Philipp Maier
  • 51'
    1-1
    nbsp;Maurice Krattenmacher
    nbsp;Laurin Ulrich
  • 52'
    Derry Scherhant goalnbsp;
    2-1
  • 55'
    2-1
    Semir Telalovic
  • 59'
    2-2
    goalnbsp;Maurice Krattenmacher (Assist:Tom Gaal)
  • 62'
    Linus Gechter nbsp;
    Deyovaisio Zeefuik nbsp;
    2-2
  • 63'
    2-2
    nbsp;Aleksandar Kahvic
    nbsp;Semir Telalovic
  • 63'
    2-2
    nbsp;Lucas Roser
    nbsp;Felix Higl
  • 72'
    2-2
    Max Brandt
  • 76'
    2-2
    Lucas Roser
  • 76'
    Marton Dardai
    2-2
  • 78'
    Jon Dagur Thorsteinsson nbsp;
    Kevin Sessa nbsp;
    2-2
  • 78'
    Luca Schuler nbsp;
    Derry Scherhant nbsp;
    2-2
  • 87'
    Mickael Cuisance Goal Disallowed
    2-2
  • 88'
    2-2
    nbsp;Romario Rösch
    nbsp;Jonathan Meier
  • 88'
    Florian Niederlechner
    2-2
  • 90'
    2-2
    Maurice Krattenmacher
  • 90'
    Jonjoe Kenny
    2-2
  • Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị

  • Hertha Berlin4-2-3-1
    1
    Tjark Ernst
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    31
    Marton Dardai
    41
    Pascal Klemens
    16
    Jonjoe Kenny
    8
    Kevin Sessa
    27
    Mickael Cuisance
    39
    Derry Scherhant
    10
    Ibrahim Maza
    22
    Marten Winkler
    7
    Florian Niederlechner
    29
    Semir Telalovic
    33
    Felix Higl
    20
    Laurin Ulrich
    19
    Jonathan Meier
    26
    Philipp Maier
    23
    Max Brandt
    16
    Aaron Keller
    7
    Bastian Allgeier
    4
    Tom Gaal
    27
    Niklas Kolbe
    1
    Niclas Thiede
    SSV Ulm 18463-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Palko Dardai
    18Luca Schuler
    44Linus Gechter
    24Jon Dagur Thorsteinsson
    9Smail Prevljak
    26Gustav Christensen
    5Andreas Bouchalakis
    14Bilal Hussein
    43Tim Goller
    Aleksandar Kahvic 22
    Luka Hyrylainen 38
    Maurice Krattenmacher 30
    Lucas Roser 9
    Romario Rösch 43
    Niklas Horst Castelle 44
    Marvin Seybold 12
    Andreas Ludwig 10
    Dennis Chessa 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pal Dardai
    Airlie
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê

  • Hertha Berlin
    SSV Ulm 1846
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 472
    Số đường chuyền
    302
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation