Kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 01h30 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 14

  • RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 19'
    Benjamin Sesko goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    1-1
    goalnbsp;Nathaniel Brown (Assist:Can Yilmaz Uzun)
  • 50'
    1-1
    Mahmoud Dahoud
  • 51'
    Lois Openda (Assist:Christoph Baumgartner) goalnbsp;
    2-1
  • 52'
    2-1
    nbsp;Oscar Hojlund
    nbsp;Mahmoud Dahoud
  • 67'
    Lukas Klostermann nbsp;
    Xaver Schlager nbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    Ansgar Knauff
  • 70'
    Willi Orban
    2-1
  • 75'
    2-1
    nbsp;Igor Matanovic
    nbsp;Hugo Ekitike
  • 75'
    2-1
    nbsp;Jean Negoce
    nbsp;Ansgar Knauff
  • 81'
    2-1
    Nathaniel Brown
  • 82'
    Andre Silva nbsp;
    Lois Openda nbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Fares Chaibi
    nbsp;Can Yilmaz Uzun
  • 85'
    2-1
    nbsp;Niels Nkounkou
    nbsp;Nathaniel Brown
  • 90'
    Bitshiabu El Chadaille nbsp;
    Kevin Kampl nbsp;
    2-1
  • RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig5-3-2
    26
    Maarten Vandevoordt
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    3
    Lutsharel Geertruida
    4
    Willi Orban
    13
    Nicolas Seiwald
    39
    Benjamin Henrichs
    44
    Kevin Kampl
    24
    Xaver Schlager
    14
    Christoph Baumgartner
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    7
    Omar Marmoush
    20
    Can Yilmaz Uzun
    11
    Hugo Ekitike
    36
    Ansgar Knauff
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    18
    Mahmoud Dahoud
    21
    Nathaniel Brown
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Bitshiabu El Chadaille
    16Lukas Klostermann
    19Andre Silva
    22David Raum
    25Leopold Zingerle
    47Viggo Gebel
    1Peter Gulacsi
    31Faik Sakar
    38Nuha Jatta
    Fares Chaibi 8
    Igor Matanovic 9
    Oscar Hojlund 6
    Niels Nkounkou 29
    Jean Negoce 19
    Nnamdi Collins 34
    Mario Gotze 27
    Ellyes Skhiri 15
    Kaua Santos 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 405
    Số đường chuyền
    522
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 19 12 6 1 46 26 20 42 T T T T T H
3 Eintracht Frankfurt 19 11 4 4 44 26 18 37 B B T T T H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
11 VfL Wolfsburg 19 8 4 7 42 34 8 28 B B T T B H
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 19 4 6 9 25 37 -12 18 H B B B T H
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation