Kết quả Eintracht Braunschweig vs Darmstadt, 19h00 ngày 15/02
Kết quả Eintracht Braunschweig vs Darmstadt
Đối đầu Eintracht Braunschweig vs Darmstadt
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2.75
0.83U 2.75
0.841
2.62X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.08-0
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Braunschweig vs Darmstadt
-
Sân vận động: Eintracht-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 22
-
Eintracht Braunschweig vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
14'0-0Marco Thiede
-
43'0-0Merveille Papela
-
45'0-0Jean-Paul Boetius
-
45'Lino Tempelmann0-0
-
46'Marvin Rittmuller nbsp;
Mohamed Drager nbsp;0-0 -
60'Lino Tempelmann (Assist:Levente Szabo)
nbsp;
1-0 -
62'1-0Jean-Paul Boetius
-
69'1-0nbsp;Luca Marseiler
nbsp;Isac Lidberg -
69'1-0nbsp;Tobias Kempe
nbsp;Fynn Lakenmacher -
75'Richmond Tachie nbsp;
Levente Szabo nbsp;1-0 -
82'Paul Jaeckel nbsp;
Ermin Bicakcic nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Meldin Dreskovic
nbsp;Merveille Papela -
84'1-0nbsp;Matej Maglica
nbsp;Marco Thiede -
86'Sebastian Polter nbsp;
Rayan Philippe nbsp;1-0 -
86'Sven Kohler nbsp;
Johan Gomez nbsp;1-0 -
86'Julian Baas1-0
-
90'1-0Clemens Riedel
-
90'1-0Matej Maglica
-
90'Fabio Di Michele Sanchez1-0
-
90'1-0Marcel Schuhen
-
Eintracht Braunschweig vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Braunschweig3-5-21Ron Ron Hoffmann21Kevin Ehlers6Ermin Bicakcic5Robert Ivanov22Fabio Di Michele Sanchez20Lino Tempelmann16Julian Baas44Johan Gomez2Mohamed Drager11Levente Szabo9Rayan Philippe7Isac Lidberg19Fynn Lakenmacher34Killian Corredor21Merveille Papela10Jean-Paul Boetius16Andreas Muller13Marco Thiede38Clemens Riedel20Aleksandar Vukotic3Guillermo Bueno Lopez1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
18Marvin Rittmuller3Paul Jaeckel27Sven Kohler29Richmond Tachie17Sebastian Polter34Justin Duda7Fabio Kaufmann15Max Marie19Leon Bell BellMatej Maglica 5Luca Marseiler 8Tobias Kempe 11Meldin Dreskovic 14Alexander Brunst-Zollner 30Oscar Vilhelmsson 29TIm Arnold 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens HartelTorsten Lieberknecht
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Braunschweig vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
Eintracht BraunschweigDarmstadt
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng7
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
506Số đường chuyền360
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
123Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 25 | 12 | 9 | 4 | 55 | 32 | 23 | 45 | H T H T B T |
2 | FC Koln | 25 | 13 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | T T B H B T |
3 | Kaiserslautern | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T H B T H |
4 | Magdeburg | 25 | 11 | 9 | 5 | 53 | 38 | 15 | 42 | T B T B T H |
5 | SC Paderborn 07 | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 42 | B T T H T H |
6 | SV Elversberg | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | H T T H T H |
7 | Hannover 96 | 25 | 10 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 39 | H H H H T H |
8 | Nurnberg | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 39 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Fortuna Dusseldorf | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 38 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 46 | -2 | 36 | H B B T T B |
11 | Schalke 04 | 25 | 9 | 6 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B T B T T |
12 | Greuther Furth | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 45 | -8 | 33 | T T B T T H |
13 | Darmstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B B T B T |
14 | Hertha Berlin | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 42 | -9 | 26 | B B B H B B |
15 | Preuben Munster | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B B T B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 25 | 5 | 8 | 12 | 23 | 44 | -21 | 23 | B T T B H H |
17 | SSV Ulm 1846 | 25 | 3 | 10 | 12 | 25 | 32 | -7 | 19 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 25 | 4 | 4 | 17 | 14 | 53 | -39 | 16 | T B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation