Kết quả Kaiserslautern vs FC Koln, 19h30 ngày 22/12
Kết quả Kaiserslautern vs FC Koln
Đối đầu Kaiserslautern vs FC Koln
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 3
0.95U 3
0.931
3.55X
3.952
1.84Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs FC Koln
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 17
-
Kaiserslautern vs FC Koln: Diễn biến chính
-
33'0-1
nbsp;Dejan Ljubicic (Assist:Linton Maina)
-
40'0-1Dejan Ljubicic
-
46'0-1nbsp;Luca Waldschmidt
nbsp;Dejan Ljubicic -
56'Jan Gyamerah0-1
-
63'Tobias Raschl nbsp;
Aremu Afeez nbsp;0-1 -
63'Aaron Opoku nbsp;
Jannik Mause nbsp;0-1 -
67'Jannis Heuer0-1
-
74'0-1nbsp;Steffen Tigges
nbsp;Damion Downs -
78'Marlon Ritter nbsp;
Jan Gyamerah nbsp;0-1 -
81'0-1Marvin Schwabe
-
85'0-1nbsp;Elias Bakatukanda
nbsp;Max Finkgrafe -
89'0-1nbsp;Mark Uth
nbsp;Florian Kainz -
90'0-1Linton Maina
-
Kaiserslautern vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Kaiserslautern3-4-2-11Julian Krahl24Jannis Heuer31Luca Sirch33Jan Elvedi13Erik Wekesser2Boris Tomiak23Aremu Afeez32Jan Gyamerah19Daniel Hanslik41Daisuke Yokota18Jannik Mause42Damion Downs11Florian Kainz37Linton Maina29Jan Thielmann7Dejan Ljubicic8Denis Huseinbasic35Max Finkgrafe4Timo Hubers6Eric Martel17Leart Paqarada1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
7Marlon Ritter20Tobias Raschl17Aaron Opoku26Filip Kaloc27Frank Ronstadt3Florian Kleinhansl37Leon Robinson6Almamy Toure28Fabian HeckElias Bakatukanda 38Steffen Tigges 21Mark Uth 13Luca Waldschmidt 9Rasmus Carstensen 18Marvin Obuz 16Jonas Urbig 40Matthias Kobbing 44Jaka Cuber Potocnik 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dirk SchusterGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
KaiserslauternFC Koln
-
10Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
640Số đường chuyền317
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 25 | 12 | 9 | 4 | 55 | 32 | 23 | 45 | H T H T B T |
2 | FC Koln | 25 | 13 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | T T B H B T |
3 | Kaiserslautern | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T H B T H |
4 | Magdeburg | 25 | 11 | 9 | 5 | 53 | 38 | 15 | 42 | T B T B T H |
5 | SC Paderborn 07 | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 42 | B T T H T H |
6 | SV Elversberg | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | H T T H T H |
7 | Hannover 96 | 25 | 10 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 39 | H H H H T H |
8 | Nurnberg | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 39 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Fortuna Dusseldorf | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 38 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 46 | -2 | 36 | H B B T T B |
11 | Schalke 04 | 25 | 9 | 6 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B T B T T |
12 | Greuther Furth | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 45 | -8 | 33 | T T B T T H |
13 | Darmstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B B T B T |
14 | Hertha Berlin | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 42 | -9 | 26 | B B B H B B |
15 | Preuben Munster | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B B T B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 25 | 5 | 8 | 12 | 23 | 44 | -21 | 23 | B T T B H H |
17 | SSV Ulm 1846 | 25 | 3 | 10 | 12 | 25 | 32 | -7 | 19 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 25 | 4 | 4 | 17 | 14 | 53 | -39 | 16 | T B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation