Kết quả Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf, 19h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 19

  • Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính

  • 8'
    Mikkel Kaufmann Sorensen goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Dzenis Burnic
    1-0
  • 22'
    Robin Heusser (Assist:Dzenis Burnic) goalnbsp;
    2-0
  • 26'
    Marvin Wanitzek
    2-0
  • 46'
    Nicolai Rapp nbsp;
    Dzenis Burnic nbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Dzenan Pejcinovic
    nbsp;Andre Hoffmann
  • 47'
    2-1
    goalnbsp;Dzenan Pejcinovic (Assist:Myron van Brederode)
  • 48'
    2-1
    Valgeir Lunddal Fridriksson
  • 57'
    2-1
    Giovanni Haag
  • 58'
    Bambase Conte nbsp;
    Mikkel Kaufmann Sorensen nbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Matthias Zimmermann
    nbsp;Tim Rossmann
  • 74'
    2-1
    nbsp;Danny Schmidt
    nbsp;Moritz-Broni Kwarteng
  • 75'
    Robin Bormuth nbsp;
    Marcel Franke nbsp;
    2-1
  • 75'
    Rafael Pedrosa nbsp;
    Robin Heusser nbsp;
    2-1
  • 80'
    Max Wei
    2-1
  • 81'
    2-2
    goalnbsp;Dawid Kownacki
  • 85'
    Lilian Egloff nbsp;
    Leon Jensen nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Dawid Kownacki (Assist:Shinta Appelkamp)
  • 90'
    2-3
    nbsp;Joshua Quarshie
    nbsp;Valgeir Lunddal Fridriksson
  • 90'
    2-3
    nbsp;Shinta Appelkamp
    nbsp;Myron van Brederode
  • 90'
    2-3
    Dawid Kownacki
  • Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị

  • Karlsruher SC4-4-2
    1
    Max Wei
    20
    David Herold
    4
    Marcel Beifus
    28
    Marcel Franke
    2
    Sebastian Jung
    10
    Marvin Wanitzek
    6
    Leon Jensen
    5
    Robin Heusser
    7
    Dzenis Burnic
    24
    Fabian Schleusener
    14
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    24
    Dawid Kownacki
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    11
    Moritz-Broni Kwarteng
    10
    Myron van Brederode
    6
    Giovanni Haag
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    15
    Tim Oberdorf
    3
    Andre Hoffmann
    20
    Jamil Siebert
    21
    Tim Rossmann
    33
    Florian Kastenmeier
    Fortuna Dusseldorf4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Bambase Conte
    17Nicolai Rapp
    32Robin Bormuth
    25Lilian Egloff
    36Rafael Pedrosa
    22Christoph Kobald
    30Robin Himmelmann
    35Robert Geller
    19Louey Ben Farhat
    Matthias Zimmermann 25
    Dzenan Pejcinovic 7
    Joshua Quarshie 5
    Shinta Appelkamp 23
    Danny Schmidt 22
    Florian Schock 26
    Jonah Niemiec 18
    Vincent Vermeij 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Eichner
    Daniel Thioune
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê

  • Karlsruher SC
    Fortuna Dusseldorf
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 275
    Số đường chuyền
    565
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    130
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 25 12 9 4 55 32 23 45 H T H T B T
2 FC Koln 25 13 5 7 38 30 8 44 T T B H B T
3 Kaiserslautern 25 12 7 6 43 35 8 43 T T H B T H
4 Magdeburg 25 11 9 5 53 38 15 42 T B T B T H
5 SC Paderborn 07 25 11 9 5 39 29 10 42 B T T H T H
6 SV Elversberg 25 11 7 7 45 31 14 40 H T T H T H
7 Hannover 96 25 10 9 6 32 25 7 39 H H H H T H
8 Nurnberg 25 11 5 9 43 39 4 38 T T T H B T
9 Fortuna Dusseldorf 25 10 8 7 42 38 4 38 T H T H B B
10 Karlsruher SC 25 10 6 9 44 46 -2 36 H B B T T B
11 Schalke 04 25 9 6 10 42 44 -2 33 B B T B T T
12 Greuther Furth 25 9 6 10 37 45 -8 33 T T B T T H
13 Darmstadt 25 8 7 10 44 41 3 31 B B B T B T
14 Hertha Berlin 25 7 5 13 33 42 -9 26 B B B H B B
15 Preuben Munster 25 5 8 12 26 34 -8 23 B B B T B B
16 Eintracht Braunschweig 25 5 8 12 23 44 -21 23 B T T B H H
17 SSV Ulm 1846 25 3 10 12 25 32 -7 19 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 25 4 4 17 14 53 -39 16 T B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation